So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
-2.75
0.91
0.86
4
0.84
13.00
8.10
1.05
Live
-0.85
-2.75
0.55
0.60
4
-0.90
15.50
9.80
1.02
Run
0.02
-0.25
-0.32
-0.32
1.5
0.02
14.00
10.50
1.01
BET365Sớm
0.90
-1.5
0.90
0.83
3.25
0.98
6.00
5.00
1.33
Live
0.92
-3
0.87
0.90
4.25
0.90
23.00
10.00
1.07
Run
0.45
-0.25
-0.60
-0.48
1.5
0.35
101.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.72
-3
-0.96
0.95
4.25
0.81
23.00
7.00
1.07
Live
0.79
-3
0.97
-
-
-
-
-
-
Run
0.65
-0.25
-0.85
-0.51
1.5
0.36
30.00
6.70
1.07
188betSớm
0.80
-2.75
0.92
0.87
4
0.85
13.00
8.10
1.05
Live
-0.84
-2.75
0.56
0.61
4
-0.89
15.50
9.80
1.02
Run
0.03
-0.25
-0.31
-0.31
1.5
0.03
14.00
10.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Mitchelton (w)
ChủHòaKhách
Gold Coast Knights (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mitchelton (w)So Sánh Sức MạnhGold Coast Knights (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Phong Độ68%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    9T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS QLD Women's League-] Mitchelton (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62131013733.3%
[AUS QLD Women's League-] Gold Coast Knights (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011551583.3%

Thành tích đối đầu

Mitchelton (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Mitchelton (w)            
Chủ - Khách
Souths United SC (W)Mitchelton (W)
Mitchelton (W)Sunshine Coast Wanderers (W)
Gold Coast city (W)Mitchelton (W)
Mitchelton (W)North Lakes United (W)
FQ QAS (W)Mitchelton (W)
Sunshine Coast Wanderers (W)Mitchelton (W)
Mitchelton (W)Gold Coast city (W)
Eastern Suburbs SC (W)Mitchelton (W)
Mitchelton (W)Brisbane City (W)
Mitchelton (W)Queensland Lions(W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS WQSL02-03-254 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.67-0.25-0.24B0.8810.82BT
AUS WQSL22-02-254 - 2
(0 - 0)
- ---T--
AUS WQSL15-02-251 - 1
(1 - 1)
10 - 3-0.59-0.26-0.30H0.900.750.80TX
AUS WQSL08-02-250 - 4
(0 - 3)
6 - 8-0.19-0.19-0.78B0.93-1.50.77BX
AUS WQSL20-08-241 - 5
(1 - 2)
4 - 7---T--
AUS WQSL17-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 8---B--
AUS WQSL11-08-242 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.34-0.26-0.56T0.90-0.50.80TX
AUS WQSL03-08-241 - 2
(1 - 1)
16 - 0-0.93-0.13-0.09T0.902.750.80TX
AUS WQSL27-07-240 - 3
(0 - 0)
3 - 10-0.07-0.11-0.98B0.85-30.85BX
AUS WQSL14-07-241 - 7
(0 - 2)
1 - 13-0.20-0.20-0.76B0.84-1.50.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Gold Coast Knights (w)            
Chủ - Khách
Gold Coast Knights (W)Eastern Suburbs SC (W)
Queensland Lions(W)Gold Coast Knights (W)
Gold Coast Knights (W)FQ QAS (W)
Brisbane City (W)Gold Coast Knights (W)
Gold Coast Knights (W)North Lakes United (W)
Gold Coast Knights (W)Capalaba (W)
Gold Coast Knights (W)Logan Lightning (W)
Gold Coast Knights (W)Dare southwest Queensland (W)
Gold Coast Knights (W)Robina City FC (W)
Robina City FC (W)Gold Coast Knights (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS WQSL28-02-252 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.56-0.27-0.320.800.50.90H
AUS WQSL22-02-252 - 0
(2 - 0)
2 - 3-0.28-0.27-0.600.85-0.750.85X
AUS WQSL15-02-255 - 2
(4 - 1)
- -0.59-0.26-0.300.880.750.82T
AUS WQSL08-02-250 - 2
(0 - 1)
0 - 9-0.32-0.26-0.570.76-0.750.94X
AUS WQSL07-09-244 - 0
(3 - 0)
3 - 5-----
AUS WQSL31-08-242 - 0
(2 - 0)
8 - 1-0.99-0.10-0.070.853.750.85X
AUS WQSL20-08-246 - 0
(3 - 0)
- -----
AUS WQSL03-08-2411 - 0
(5 - 0)
8 - 0-----
AUS WQSL30-07-244 - 0
(1 - 0)
7 - 0-0.99-0.10-0.070.773.750.93X
AUS WQSL21-07-241 - 4
(0 - 0)
1 - 12-0.08-0.09-0.990.80-4.50.90H

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 20%

Mitchelton (w)So sánh số liệuGold Coast Knights (w)
  • 15Tổng số ghi bàn40
  • 1.5Trung bình ghi bàn4.0
  • 25Tổng số mất bàn6
  • 2.5Trung bình mất bàn0.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Mitchelton (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Gold Coast Knights (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
430175.0%Xem125.0%250.0%Xem
Mitchelton (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Gold Coast Knights (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
430175.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mitchelton (w)Thời gian ghi bànGold Coast Knights (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mitchelton (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Gold Coast Knights (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Mitchelton (w) VS Gold Coast Knights (w) ngày 29-03-2025 - Thông tin đội hình