[ROM CU19-] ACS FC Dinamo Bucuresti U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 1 | 17 | 6 | 9 | 75.0% |
[ROM CU19-] AFC Progresul 1944 Spartac U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 1 | 14 | 5 | 7 | 50.0% |
ACS FC Dinamo Bucuresti U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
ACS FC Dinamo Bucuresti U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM U19 | 09-11-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM CU19 | 06-11-24 | 6 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ROM U19 | 13-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM U19 | 25-08-24 | 0 - 9 (0 - 5) | 0 - 10 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AFC Progresul 1944 Spartac U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM CU19 | 06-11-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ROM U19 | 20-10-24 | 7 - 2 (2 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ROM U19 | 15-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ROM U19 | 18-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ACS FC Dinamo Bucuresti U19 |
ACS FC Dinamo Bucuresti U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |