Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[STDRFEF-] Vianes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 8 | 1 | 0.0% |
[STDRFEF-] CD Varea |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 10 | 9 | 50.0% |
Vianes |
Chủ - Khách |
---|
CD VareaVianes |
VianesCD Varea |
VianesCD Varea |
CD VareaVianes |
CD VareaVianes |
VianesCD Varea |
VianesCD Varea |
CD VareaVianes |
VianesCD Varea |
CD VareaVianes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 10-03-24 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Spain D4 | 22-10-23 | 0 - 6 (0 - 6) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Spain D4 | 25-02-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Spain D4 | 23-10-22 | 4 - 1 (4 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Spain D4 | 06-02-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | -0.83 | -0.20 | -0.12 | B | 0.89 | -0.57 | 0.81 | T | H |
Spain D4 | 26-09-21 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Spain D4 | 17-01-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | -0.18 | -0.25 | -0.69 | B | 1.00 | -1.00 | 0.82 | B | X |
Spain D4 | 18-10-20 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Spain D4 | 16-02-20 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Spain D4 | 29-09-19 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Vianes |
Chủ - Khách |
---|
NaxaraVianes |
VianesCD Arnedo |
UD Logrones BVianes |
VianesCalahorra B |
ComillasVianes |
VianesYague CF |
Haro DeportivoVianes |
VianesCD Agoncillo |
CDFC La CalzadaVianes |
VianesCD Autol |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 17-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 03-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 7 | -0.11 | -0.19 | -0.85 | H | 0.85 | -1.75 | 0.85 | B | X |
Spain D4 | 20-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 13-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 06-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Spain D4 | 29-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 22-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
CD Varea |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 17-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 31-10-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 27-10-24 | 3 - 4 (3 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 20-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 13-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 06-10-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 1 - 3 | -0.58 | -0.30 | -0.27 | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | ||
Spain D4 | 29-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SPA FC | 25-09-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Vianes |
Vianes |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật