[ROM Liga III-] Lindab Stefanesti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 13 | 66.7% |
[ROM Liga III-] Tunari |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 1 | 18 | 100.0% |
Lindab Stefanesti |
Chủ - Khách |
---|
Lindab StefanestiTunari |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROMC | 07-08-24 | 1 - 5 (1 - 4) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Lindab Stefanesti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 15-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.49 | -0.27 | -0.39 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | X |
ROM D3 | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ROM D3 | 01-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 26-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 12-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 04-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ROMC | 07-08-24 | 1 - 5 (1 - 4) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
ROMC | 31-07-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D4 | 23-06-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Tunari |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 15-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.88 | -0.18 | -0.09 | 0.75 | 1.75 | 0.95 | T | ||
ROM D3 | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 02-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 26-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 11-10-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 3 | -0.31 | -0.27 | -0.57 | 0.94 | -0.5 | 0.76 | T | ||
ROM D3 | 05-10-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 13-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 07-09-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ROMC | 14-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Lindab Stefanesti |
Lindab Stefanesti |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |