[ROM Liga III-] Municipal Brasov |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 11 | 50.0% |
[ROM Liga III-] ASC Ciucas Tarlungeni |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 24 | 0 | 0.0% |
Municipal Brasov |
Chủ - Khách |
---|
ASC Ciucas TarlungeniMunicipal Brasov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 05-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Municipal Brasov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ROM D3 | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ROM D3 | 16-11-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 9 - 3 | -0.50 | -0.29 | -0.36 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
ROM D3 | 02-11-24 | 4 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 26-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ROM D3 | 12-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 05-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ROMC | 14-08-19 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
ASC Ciucas Tarlungeni |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 09-11-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 02-11-24 | 1 - 4 (0 - 4) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 05-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 27-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ROMC | 31-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 07-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 9 | -0.82 | -0.18 | -0.16 | 0.76 | 1.75 | 0.94 | X | ||
ROM D3 | 20-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 30-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 18-11-23 | 0 - 6 (0 - 3) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 03-11-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | -0.75 | -0.23 | -0.17 | 0.81 | 1.25 | 0.89 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Municipal Brasov |
Municipal Brasov |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |