So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.75
0
-0.95
0.90
2
0.90
2.38
2.80
3.00
Live
0.82
0
0.97
0.95
2
0.85
2.55
2.75
2.75
Run
-0.93
0
0.72
-0.14
3.5
0.08
81.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.76
0
1.00
0.96
2
0.80
2.46
2.80
2.80
Live
-0.97
0
0.73
-0.98
2
0.74
2.57
2.79
2.68
Run
0.95
0
0.81
-0.41
2.5
0.25
100.00
6.30
1.02
SbobetSớm
0.72
0
-0.93
-0.95
2
0.75
2.33
2.73
2.80
Live
0.83
0
0.97
-0.93
2
0.72
2.47
2.70
2.64
Run
-0.94
0
0.74
-0.30
2.5
0.16
11.00
3.64
1.27

Bên nào sẽ thắng?

Adama City
ChủHòaKhách
Ethio Electric FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Adama CitySo Sánh Sức MạnhEthio Electric FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 2T 2H 0B
    0T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ETH Premier League-16] Adama City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2155111931201623.8%
11227102081618.2%
10334911121530.0%
6114610416.7%
[ETH Premier League-11] Ethio Electric FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
217771918281133.3%
11344810131127.3%
1043311815840.0%
612345516.7%

Thành tích đối đầu

Adama City            
Chủ - Khách
Adama CityEthio Electric FC
Ethio Electric FCAdama City
Ethio Electric FCAdama City
Ethio Electric FCAdama City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ETH PR21-04-232 - 0
(0 - 0)
5 - 2---T---
ETH PR24-10-222 - 2
(1 - 1)
0 - 5---H---
ETH PR06-01-182 - 3
(1 - 0)
0 - 2---T---
ETH PR05-01-170 - 0
(0 - 0)
6 - 3---H---

Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Adama City            
Chủ - Khách
Adama CityEthiopia Nigd Bank
Mekelle 70 Enderta FCAdama City
Arba MinchAdama City
Adama CityKedus Giorgis
Adama CityWelwalo Adigrat
Wolaita DichaAdama City
Hadiya HossanaAdama City
Adama CityEthiopia Bunna
Adama CityEthiopian Insurance FC
MekelakeyaAdama City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ETH PR28-01-250 - 2
(0 - 0)
2 - 6---B--
ETH PR24-01-252 - 0
(1 - 0)
3 - 6---B--
ETH PR13-01-252 - 0
(2 - 0)
3 - 5---B--
ETH PR09-01-251 - 2
(0 - 0)
4 - 1---B--
ETH PR05-01-253 - 0
(1 - 0)
3 - 3---T--
ETH PR10-12-242 - 2
(0 - 1)
7 - 3---H--
ETH PR06-12-242 - 0
(0 - 0)
4 - 6---B--
ETH PR29-11-242 - 1
(2 - 1)
1 - 12---T--
ETH PR24-11-240 - 2
(0 - 0)
5 - 5---B--
ETH PR04-11-242 - 0
(0 - 0)
3 - 3---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Ethio Electric FC            
Chủ - Khách
Ethio Electric FCWelwalo Adigrat
Sidama BunnaEthio Electric FC
Ethio Electric FCMekelle 70 Enderta FC
Ethiopia Nigd BankEthio Electric FC
Kedus GiorgisEthio Electric FC
Shire Endaselassie FCEthio Electric FC
Dire DawaEthio Electric FC
Ethio Electric FCMekelakeya
Fasil KenemaEthio Electric FC
Hawassa City FCEthio Electric FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ETH PR30-01-251 - 1
(0 - 0)
1 - 5-----
ETH PR26-01-250 - 2
(0 - 2)
3 - 4-----
ETH PR19-01-250 - 1
(0 - 1)
2 - 2-----
ETH PR14-01-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-----
ETH PR04-01-252 - 1
(2 - 0)
4 - 6-----
ETH PR06-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4-----
ETH PR28-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 3-----
ETH PR25-11-241 - 1
(0 - 0)
0 - 4-----
ETH PR05-11-242 - 3
(1 - 1)
5 - 7-----
ETH PR01-11-241 - 2
(1 - 1)
3 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Adama CitySo sánh số liệuEthio Electric FC
  • 8Tổng số ghi bàn10
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.0
  • 17Tổng số mất bàn9
  • 1.7Trung bình mất bàn0.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Adama City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Ethio Electric FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Adama City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Ethio Electric FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Adama CityThời gian ghi bànEthio Electric FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    13
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Adama CityChi tiết về HT/FTEthio Electric FC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    14
    13
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Adama CitySố bàn thắng trong H1&H2Ethio Electric FC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    14
    13
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Adama City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Ethio Electric FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 23.8%Thắng33.3% [7]
  • [5] 23.8%Hòa33.3% [7]
  • [11] 52.4%Bại33.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.5%Thắng19.0% [4]
  • [2] 9.5%Hòa14.3% [3]
  • [7] 33.3%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    1.48 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 22.22%Hòa11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [5] 55.56%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Adama City VS Ethio Electric FC ngày 03-02-2025 - Thông tin đội hình