Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0.80 -2.5 1.00 0.80 -2.5 1.00 | 0.80 3.25 1.00 0.80 3.25 1.00 | 17 7 1.13 17 7 1.13 |
Live - | 0.80 -2.5 1.00 0.80 -2.5 1.00 | 0.80 3.25 1.00 0.80 3.25 1.00 | 17 7 1.13 17 7 1.13 |
09 0:1 | - - - - | - - - - | 17 10 1.06 19 11 1.06 |
10 0:1 | 0.82 -2 0.97 0.80 -2 1.00 | 0.85 4.25 0.95 0.87 4.25 0.92 | - - - - - - |
19 0:2 | 0.95 -2.5 0.85 1.00 -2.5 0.80 | 1.00 4 0.80 0.90 5 0.90 | 29 21 1.01 51 51 1.01 |
30 0:3 | 0.80 -2.75 1.00 0.85 -2.75 0.95 | 0.82 5 0.97 0.77 6 -0.98 | - - - - - - |
38 0:4 | 0.85 -2.5 0.95 0.92 -2.5 0.87 | 0.95 6 0.85 0.85 7 0.95 | - - - - - - |
HT 0:4 | 0.97 -2.5 0.82 1.00 -2.5 0.80 | 0.95 7 0.85 0.97 7 0.82 | - - - - - - |
46 0:5 | 1.00 -2.5 0.80 0.85 -2.75 0.95 | 0.80 6.75 1.00 0.97 8 0.82 | - - - - - - |
49 0:6 | 1.00 -2.5 0.80 0.85 -2.75 0.95 | 0.95 8 0.85 0.85 9 0.95 | - - - - - - |
52 0:7 | 0.85 -2.5 0.95 0.82 -2.5 0.97 | 0.90 9 0.90 0.80 10 1.00 | - - - - - - |
57 0:8 | 1.00 -2.5 0.80 0.85 -2.75 0.95 | 0.80 9.75 1.00 0.97 11 0.82 | - - - - - - |
68 0:9 | 1.00 -1.5 0.80 -0.98 -1.5 0.77 | 0.82 9.75 0.97 0.80 10.75 1.00 | - - - - - - |
73 0:10 | 0.95 -1.25 0.85 0.97 -1.25 0.82 | 0.97 10.5 0.82 0.95 11.5 0.85 | - - - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Trực tiếp
Liechtenstein (w) U194-1-4-14-2-3-1Luxembourg U19 (W)
Cầu thủ dự bị
Thêm
Cầu thủ dự bị
Thêm
Chat
Liechtenstein (w) U19Cầu thủ chủ chốtLuxembourg U19 (W)
Liechtenstein (w) U19Sự kiện chínhLuxembourg U19 (W)
phạt đền
Phút




















