So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.80
0.5
1.00
0.80
2.5
1.00
1.75
3.60
3.75
Live
0.80
1.25
1.00
0.90
2.75
0.90
1.38
4.50
6.25
Run
-0.39
0.25
0.27
-0.33
6.5
0.23
1.03
15.00
26.00

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Hadera (w)
ChủHòaKhách
Hapoel Raanana (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Hadera (w)So Sánh Sức MạnhHapoel Raanana (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's Cup-] Maccabi Hadera (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211271150.0%
[ISR Women's Cup-] Hapoel Raanana (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
632112111150.0%

Thành tích đối đầu

Maccabi Hadera (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Raanana (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Raanana (W)
Hapoel Raanana (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Raanana (W)
Hapoel Raanana (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Raanana (W)
Hapoel Raanana (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Raanana (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Raanana (W)
Hapoel Raanana (W)Maccabi Hadera (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W118-04-242 - 2
(2 - 0)
4 - 9---H---
ISR W114-03-245 - 1
(2 - 0)
6 - 2---T---
ISR W107-03-240 - 2
(0 - 0)
7 - 5---T---
ISR W128-12-232 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.52-0.27-0.33T0.940.500.88TX
ISR W123-05-221 - 0
(1 - 0)
3 - 1---B---
ISR W123-12-214 - 1
(0 - 0)
3 - 5---T---
ISR W107-10-211 - 2
(1 - 2)
5 - 5---T---
ISR WC23-09-214 - 3
(0 - 0)
6 - 3---B---
ISR W106-05-210 - 5
(0 - 3)
6 - 1---B---
ISR W111-02-211 - 0
(0 - 0)
0 - 2---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Maccabi Hadera (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Jerusalem (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Maccabi Hadera (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W119-12-241 - 1
(1 - 0)
10 - 3-0.79-0.19-0.14H0.811.50.95TX
ISR W112-12-244 - 1
(0 - 1)
8 - 6---T--
ISR W114-11-242 - 3
(1 - 1)
0 - 4-0.75-0.21-0.16T0.981.50.78TT
ISR W111-11-242 - 1
(1 - 1)
5 - 5---B--
ISR W107-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 1-0.33-0.29-0.50H0.80-0.5-0.98BX
ISR W114-10-240 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.36-0.27-0.50T0.96-0.250.80TX
ISR W110-10-241 - 4
(1 - 2)
5 - 5-0.12-0.17-0.83B0.96-1.750.80BT
ISR W126-09-240 - 4
(0 - 1)
1 - 7-0.23-0.24-0.68B0.91-10.79BT
ISR W119-09-242 - 3
(1 - 0)
8 - 1-0.23-0.24-0.65T0.80-10.96HT
ISR W112-09-242 - 3
(1 - 0)
1 - 6-0.13-0.20-0.82B0.93-1.50.77BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Hapoel Raanana (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Raanana (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Bnot Netanya (W)Hapoel Raanana (W)
Hapoel Raanana (W)Maccabi Hadera (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Raanana (W)
Hapoel Raanana (W)Bnot Netanya (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Raanana (W)
Hapoel Raanana (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Raanana (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Bnot Netanya (W)Hapoel Raanana (W)
Hapoel Raanana (W)AS Tel Aviv University (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W102-05-244 - 2
(1 - 1)
- -----
ISR W125-04-240 - 1
(0 - 1)
3 - 6-----
ISR W118-04-242 - 2
(2 - 0)
4 - 9---H--
ISR W128-03-241 - 1
(0 - 1)
8 - 7-----
ISR W121-03-243 - 1
(2 - 0)
2 - 7-----
ISR W114-03-245 - 1
(2 - 0)
6 - 2---T--
ISR W107-03-240 - 2
(0 - 0)
7 - 5---T--
ISR WC15-02-240 - 1
(0 - 0)
1 - 6-----
ISR W108-02-242 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.33-0.28-0.520.88-0.50.94X
ISR W101-02-241 - 3
(1 - 0)
3 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

Maccabi Hadera (w)So sánh số liệuHapoel Raanana (w)
  • 18Tổng số ghi bàn13
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 20Tổng số mất bàn19
  • 2.0Trung bình mất bàn1.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Hadera (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Raanana (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Maccabi Hadera (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Raanana (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Hadera (w)Thời gian ghi bànHapoel Raanana (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Hadera (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Hapoel Raanana (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Maccabi Hadera (w) VS Hapoel Raanana (w) ngày 26-12-2024 - Thông tin đội hình