[FIN Suomen Cup-] Soho Jyvaskyla |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[FIN Suomen Cup-] Mikkelin Palloilijat |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 20 | 2 | 0.0% |
Soho Jyvaskyla |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Soho Jyvaskyla |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Mikkelin Palloilijat |
Chủ - Khách |
---|
KuPsMP MIKELI |
PK-35 VantaaMP MIKELI |
MP MIKELIKTP Kotka |
SJK AkatemiaMP MIKELI |
MP MIKELITPS Turku |
KaPaMP MIKELI |
JaPSMP MIKELI |
MP MIKELISalPa |
MP MIKELIJaro |
JIPPOMP MIKELI |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-01-25 | 9 - 0 (4 - 0) | 11 - 2 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | 0.77 | 3.75 | 0.93 | T | ||
FIN D2 | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.70 | -0.21 | -0.17 | 0.95 | 1.25 | 0.87 | X | ||
FIN D2 | 06-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 5 - 4 | -0.13 | -0.17 | -0.79 | 0.94 | -1.75 | 0.94 | T | ||
FIN D2 | 27-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 8 | -0.70 | -0.21 | -0.18 | 0.95 | 1.25 | 0.93 | T | ||
FIN D2 | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.19 | -0.22 | -0.68 | 0.82 | -1.25 | -0.94 | X | ||
FIN D2 | 14-09-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 7 - 4 | -0.52 | -0.25 | -0.31 | 0.93 | 0.5 | 0.95 | T | ||
FIN D2 | 30-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | -0.52 | -0.27 | -0.29 | 0.93 | 0.5 | 0.95 | T | ||
FIN D2 | 25-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 8 - 6 | -0.36 | -0.27 | -0.45 | 0.88 | -0.25 | 1.00 | H | ||
FIN D2 | 18-08-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 1 - 15 | -0.12 | -0.19 | -0.78 | 0.99 | -1.5 | 0.89 | T | ||
FIN D2 | 10-08-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 6 - 4 | -0.78 | -0.19 | -0.11 | 0.93 | 1.5 | 0.95 | T |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%
Soho Jyvaskyla |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Soho Jyvaskyla |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |