[ICE Cup-] HK Kopavogs |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 12 | 5 | 16.7% |
[ICE Cup-] Hviti Riddarinn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 8 | 11 | 50.0% |
HK Kopavogs |
Chủ - Khách |
---|
Hviti RiddarinnHK Kopavogs |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE CUP | 10-05-16 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 14 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
HK Kopavogs |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ICE LC | 09-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LC | 06-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 8 | -0.25 | -0.24 | -0.63 | H | 0.99 | -0.75 | 0.77 | B | X |
ICE LC | 21-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 8 | -0.24 | -0.22 | -0.65 | B | 0.91 | -1 | 0.91 | B | X |
ICE LC | 15-02-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LC | 06-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.87 | -0.15 | -0.11 | B | 0.95 | 2.25 | 0.87 | T | X |
ICE LLC | 19-12-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE PSC | 02-12-24 | 4 - 4 (1 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ICE PR | 26-10-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 2 - 0 | -0.65 | -0.22 | -0.25 | B | 0.92 | 1 | 0.90 | B | T |
ICE PR | 20-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | -0.38 | -0.26 | -0.47 | T | 0.91 | -0.25 | 0.91 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%
Hviti Riddarinn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE CUP | 29-03-25 | 0 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 22-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 14-03-25 | 3 - 3 (1 - 0) | 8 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 07-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 22-02-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 15-02-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 14-09-24 | 4 - 7 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 07-09-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 25-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
HK Kopavogs |
HK Kopavogs |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |