Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[TUN Professional League 2-14] ES Rades |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 0 | 7 | 14 | 13 | 42 | 7 | 14 | 0.0% |
10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 23 | 3 | 14 | 0.0% |
11 | 0 | 4 | 7 | 5 | 19 | 4 | 12 | 0.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | 2 | 0.0% |
[TUN Professional League 2-2] Megrine |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 11 | 6 | 4 | 35 | 18 | 39 | 2 | 52.4% |
11 | 8 | 1 | 2 | 21 | 8 | 25 | 2 | 72.7% |
10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 10 | 14 | 5 | 30.0% |
6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 3 | 12 | 50.0% |
ES Rades |
Chủ - Khách |
---|
AS MegrineES Rades |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 07-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
ES Rades |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 13-04-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 16-03-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 09-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 02-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 24-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 15-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 08-02-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
T C | 18-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 04-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.68 | -0.28 | -0.19 | H | 0.91 | 1 | 0.79 | T | X |
TTLd | 29-12-24 | 2 - 6 (0 - 2) | 2 - 7 | -0.20 | -0.31 | -0.64 | B | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Megrine |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 12-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 09-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 01-03-25 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 23-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 17-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | -0.56 | -0.31 | -0.24 | 0.77 | 0.5 | 0.99 | T | ||
T C | 12-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 09-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
T C | 19-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 04-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.44 | -0.35 | -0.36 | 1.00 | 0.25 | 0.70 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
ES Rades |
ES Rades |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |