[FIN Kolmonen-] EsPa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 22 | 4 | 13 | 66.7% |
[FIN Kolmonen-] NuPS |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 15 | 6 | 33.3% |
EsPa |
Chủ - Khách |
---|
NuPSEsPa |
EsPaNuPS |
EsPaNuPS |
NuPSEsPa |
NuPSEsPa |
EsPaNuPS |
NuPSEsPa |
NuPSEsPa |
EsPaNuPS |
NuPSEsPa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 27-09-24 | 0 - 6 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Finland K | 28-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Finland K | 29-09-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Finland K | 02-07-23 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
FIN CUP | 07-05-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Finland K | 11-09-21 | 5 - 1 (3 - 0) | 13 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Finland K | 18-06-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Finland K | 24-07-20 | 3 - 3 (2 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Finland K | 29-09-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Finland K | 27-06-19 | 2 - 4 (2 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
EsPa |
Chủ - Khách |
---|
EsPaMPS Helsinki |
EsPa BEsPa |
EsPaHPS |
EsPaFC Espoo |
NuPSEsPa |
EsPaEIF Academy |
FC KirkkonummiEsPa |
LJSEsPa |
EsPaPPJ/Ruoholahti |
EsPaHooGee |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 16-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CUP | 09-04-25 | 0 - 6 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 15-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 27-09-24 | 0 - 6 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 20-09-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 11-09-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 06-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 16 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 28-08-24 | 5 - 3 (3 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 23-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
NuPS |
Chủ - Khách |
---|
NuPSHJS Akatemia |
NuPSFC Espoo |
ToTeNuPS |
NuPSEsPa |
NuPSPPJ/Ruoholahti |
HooGeeNuPS |
FC KirkkonummiNuPS |
GrIFK ReserviNuPS |
NuPSVJS Vantaa B |
LJSNuPS |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CUP | 15-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 11-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 05-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 27-09-24 | 0 - 6 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 12-09-24 | 3 - 5 (0 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 28-08-24 | 3 - 2 (3 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 07-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 02-08-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 10 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 26-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
EsPa |
EsPa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |