So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
-0.25
0.95
0.91
3
0.79
2.51
3.50
2.14
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.56
0
-0.74
-0.38
3.5
0.18
1.02
9.40
26.00
Mansion88Sớm
0.83
-0.25
-0.99
0.84
3
0.98
2.55
3.45
2.29
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.53
0
-0.69
-0.33
3.5
0.15
1.08
5.50
101.00
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.57
0
-0.85
-0.32
3.5
0.04
1.02
10.50
26.00
SbobetSớm
-0.95
-0.75
0.65
0.90
3
0.80
2.52
3.26
2.23
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.86
0
0.66
-0.35
3.5
0.21
1.17
4.02
19.00

Bên nào sẽ thắng?

Metropolis United (w)
ChủHòaKhách
FFSA NTC Girls (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metropolis United (w)So Sánh Sức MạnhFFSA NTC Girls (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-S Women's Premier League-] Metropolis United (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
631210101050.0%
[AUS-S Women's Premier League-] FFSA NTC Girls (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62311914933.3%

Thành tích đối đầu

Metropolis United (w)            
Chủ - Khách
FFSA NTC Girls (W)Metropolis United (W)
Metropolis United (W)FFSA NTC Girls (W)
FFSA NTC Girls (W)Metropolis United (W)
Metropolis United (W)FFSA NTC Girls (W)
FFSA NTC Girls (W)Metropolis United (W)
FFSA NTC Girls (W)Metropolis United (W)
Metropolis United (W)FFSA NTC Girls (W)
FFSA NTC Girls (W)Metropolis United (W)
FFSA NTC Girls (W)Metropolis United (W)
Metropolis United (W)FFSA NTC Girls (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FFSA WPL28-06-243 - 0
(2 - 0)
- -0.57-0.27-0.30B0.750.500.95BH
FFSA WPL03-06-231 - 1
(0 - 0)
3 - 3---H---
FFSA WPL25-03-228 - 1
(4 - 0)
- -0.50-0.26-0.36B1.000.500.82BT
FFSA WPL07-08-203 - 2
(2 - 2)
- -0.68-0.24-0.23T0.801.000.90TT
FFSA WPL13-03-201 - 2
(0 - 0)
- -0.22-0.22-0.71T0.80-1.250.90BX
INT CF02-08-190 - 1
(0 - 1)
5 - 3---T---
AUS SA CUP(W)31-01-191 - 2
(0 - 1)
7 - 2-0.95-0.12-0.07B0.76-0.400.94TX
FFSA WPL06-07-180 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.07-0.12-0.95T0.95-2.500.75BX
FFSA WPL22-05-180 - 4
(0 - 2)
- -0.28-0.24-0.64T0.94-0.750.76TT
FFSA WPL13-04-182 - 2
(1 - 1)
- -0.92-0.14-0.10H0.75-0.440.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Metropolis United (w)            
Chủ - Khách
Adelaide Comets (W)Metropolis United (W)
Metropolis United (W)West Torrens Birkalla (W)
Adelaide University (W)Metropolis United (W)
Metropolis United (W)Salisbury Inter (W)
Campbelltown City (W)Metropolis United (W)
Flinders United (W)Metropolis United (W)
Metropolis United (W)Salisbury Inter (W)
Sturt Lions (W)Metropolis United (W)
Metropolis United (W)Adelaide University (W)
Adelaide City (W)Metropolis United (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FFSA WPL11-04-255 - 1
(1 - 0)
9 - 2-0.70-0.22-0.23B0.901.250.80BT
FFSA WPL05-04-251 - 3
(0 - 2)
5 - 11-0.57-0.25-0.30B0.940.750.82BT
FFSA WPL22-03-251 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.34-0.26-0.53H0.80-0.50.90BX
FFSA WPL14-03-252 - 0
(2 - 0)
2 - 1-0.29-0.29-0.57T0.75-0.750.95TX
FFSA WPL07-03-250 - 3
(0 - 1)
4 - 1-0.30-0.27-0.55T0.94-0.50.82TH
FFSA WPL16-08-241 - 2
(1 - 0)
8 - 7-0.34-0.27-0.51T0.81-0.50.95TX
FFSA WPL10-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.20-0.22-0.69B0.78-1.250.98BX
FFSA WPL02-08-241 - 2
(1 - 0)
7 - 2-0.38-0.25-0.49T0.91-0.250.85TX
FFSA WPL20-07-243 - 1
(2 - 1)
4 - 9-0.45-0.27-0.40T0.7800.98TT
FFSA WPL12-07-244 - 1
(4 - 1)
9 - 4-0.78-0.20-0.14B0.831.50.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

FFSA NTC Girls (w)            
Chủ - Khách
FFSA NTC Girls (W)West Adelaide (W)
Adelaide City (W)FFSA NTC Girls (W)
Flinders United (W)FFSA NTC Girls (W)
FFSA NTC Girls (W)Adelaide Comets (W)
West Torrens Birkalla (W)FFSA NTC Girls (W)
Sturt Lions (W)FFSA NTC Girls (W)
Adelaide City (W)FFSA NTC Girls (W)
FFSA NTC Girls (W)Adelaide Comets (W)
FFSA NTC Girls (W)West Torrens Birkalla (W)
West Adelaide (W)FFSA NTC Girls (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FFSA WPL11-04-253 - 4
(0 - 2)
2 - 8-0.22-0.21-0.720.90-1.250.86T
FFSA WPL04-04-252 - 2
(2 - 0)
6 - 4-----
FFSA WPL22-03-251 - 5
(1 - 3)
- -----
FFSA WPL14-03-253 - 3
(1 - 1)
- -0.24-0.22-0.690.77-1.250.93T
FFSA WPL09-03-252 - 4
(1 - 1)
- -0.41-0.28-0.460.9600.74T
FFSA WPL16-08-242 - 2
(0 - 1)
- -0.25-0.23-0.640.80-10.96T
FFSA WPL02-08-241 - 2
(1 - 1)
0 - 3-----
FFSA WPL19-07-240 - 3
(0 - 1)
3 - 1-0.13-0.18-0.850.95-1.750.75X
FFSA WPL12-07-242 - 4
(1 - 3)
- -0.56-0.24-0.310.780.50.98T
FFSA WPL05-07-245 - 0
(1 - 0)
4 - 0-0.85-0.18-0.120.771.750.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 86%

Metropolis United (w)So sánh số liệuFFSA NTC Girls (w)
  • 16Tổng số ghi bàn23
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.3
  • 18Tổng số mất bàn27
  • 1.8Trung bình mất bàn2.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Metropolis United (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
520340.0%Xem240.0%240.0%Xem
FFSA NTC Girls (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
530260.0%Xem5100.0%00.0%Xem
Metropolis United (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
520340.0%Xem240.0%360.0%Xem
FFSA NTC Girls (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
521240.0%Xem5100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Metropolis United (w)Thời gian ghi bànFFSA NTC Girls (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metropolis United (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
FFSA NTC Girls (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Metropolis United (w) VS FFSA NTC Girls (w) ngày 26-04-2025 - Thông tin đội hình