Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Wilfredo Soleto | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | ![]() |
23 | Elder Arauz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.7 | ![]() |
- | Mauricio Chajtur | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | ![]() |
- | Rudy Cardozo | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
- | Gustavo Cristaldo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | Yesit Martínez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | |
27 | Diego Navarro | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
93 | Willie | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
10 | Thomaz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | ![]() |
- | bismark ubah | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Yerco·Vallejos | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
- | Julio Demian Vila | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
- | Eduardo Mauricio Alvarez Vargas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | Ronaldo hunacota | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.7 | |
- | Rodrigo Andrés Llano Montes | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |