[ICE Cup-] Kari Akranes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 32 | 7 | 18 | 100.0% |
[ICE Cup-] Fylkir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 6 | 13 | 66.7% |
Kari Akranes |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Kari Akranes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE CUP | 04-04-25 | 8 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE CUP | 29-03-25 | 7 - 1 (1 - 1) | 16 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 22-03-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 14-03-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 07-03-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 21-02-25 | 0 - 7 (0 - 3) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 14-02-25 | 5 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 14-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 07-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.55 | -0.24 | -0.33 | H | 0.81 | 0.5 | 0.89 | T | X |
LCE D3 | 30-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 0%
Fylkir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE CUP | 05-04-25 | 1 - 6 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LC | 22-03-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 5 - 7 | -0.24 | -0.23 | -0.63 | 0.79 | -1 | -0.97 | T | ||
ICE LC | 14-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 13 | -0.22 | -0.22 | -0.68 | 1.00 | -1 | 0.82 | X | ||
ICE LC | 05-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.66 | -0.24 | -0.22 | 0.89 | 1 | 0.87 | H | ||
ICE LC | 01-03-25 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LC | 22-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 12 - 5 | -0.35 | -0.26 | -0.50 | 0.83 | -0.5 | 0.99 | X | ||
ICE LC | 14-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.44 | -0.25 | -0.44 | 0.91 | 0 | 0.91 | X | ||
ICE LC | 08-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 0 | -0.82 | -0.17 | -0.13 | 1.00 | 2 | 0.82 | X | ||
REYT | 25-01-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.21 | -0.20 | -0.71 | 0.93 | -1.25 | 0.83 | H | ||
REYT | 15-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 13 - 3 | -0.35 | -0.25 | -0.52 | 0.85 | -0.5 | 0.91 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 17%
Kari Akranes |
Kari Akranes |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE LCB | 21-04-2025 | Chủ | UMF Vidir | 4 Ngày |
ICE D2 | 03-05-2025 | Chủ | Throttur Vogum | 16 Ngày |
ICE D2 | 10-05-2025 | Khách | HotturHuginn | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D1 | 02-05-2025 | Khách | UMF Njardvik | 15 Ngày |
ICE D1 | 09-05-2025 | Chủ | UMF Selfoss | 22 Ngày |
ICE D1 | 16-05-2025 | Khách | Fjolnir | 29 Ngày |