[AUT Landesliga-] LAC Inter |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 14 | 66.7% |
[AUT Landesliga-] Red Star-Penzing |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 12 | 4 | 16.7% |
LAC Inter |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
LAC Inter |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 30-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 11 | -0.35 | -0.28 | -0.52 | H | 0.78 | -0.5 | 0.92 | B | X |
AUS L | 21-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.40 | -0.29 | -0.45 | T | -0.97 | 0 | 0.79 | T | X |
AUS L | 16-03-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.44 | -0.30 | -0.41 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | T |
AUS L | 01-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS AC | 22-02-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS AC | 30-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 23-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 17-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | -0.36 | -0.28 | -0.51 | B | 0.75 | -0.5 | 0.95 | B | X |
AUS L | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.20 | -0.21 | -0.74 | H | 0.93 | -1.25 | 0.77 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%
Red Star-Penzing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 04-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 28-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | -0.32 | -0.33 | -0.47 | 0.88 | -0.25 | 0.88 | H | ||
AUS L | 22-03-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 15-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.57 | -0.27 | -0.29 | 0.96 | 0.75 | 0.86 | H | ||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 27-11-24 | 1 - 7 (0 - 2) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 24-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 10 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | 0.87 | 0 | 0.83 | X | ||
AUS L | 16-11-24 | 1 - 4 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.54 | -0.27 | -0.30 | 0.84 | 0.5 | 0.92 | T | ||
AUS L | 08-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.40 | -0.29 | -0.47 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
LAC Inter |
LAC Inter |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |