[ICE Cup-] Reynir Sandgerdi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 16 | 4 | 16.7% |
[ICE Cup-] Grindavik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 19 | 7 | 33.3% |
Reynir Sandgerdi |
Chủ - Khách |
---|
Reynir SandgerdiGrindavik |
GrindavikReynir Sandgerdi |
Reynir SandgerdiGrindavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE CUP | 02-07-08 | 1 - 2 (0 - 2) | - | -0.16 | -0.25 | -0.74 | B | 0.86 | -1.25 | 0.98 | B | H |
ICE D1 | 22-09-07 | 6 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICE D1 | 05-07-07 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Reynir Sandgerdi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE CUP | 29-03-25 | 2 - 3 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 22-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ICE LCB | 02-03-25 | 5 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LCB | 22-02-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LCB | 15-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE D2 | 14-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE D2 | 08-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | -0.63 | -0.23 | -0.26 | T | 0.98 | 1 | 0.78 | T | T |
ICE D2 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
ICE D2 | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE D2 | 21-08-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 9 - 6 | -0.76 | -0.20 | -0.19 | B | 0.85 | 1.5 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Grindavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LC | 05-03-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.49 | -0.26 | -0.37 | 0.87 | 0.25 | 0.89 | T | ||
ICE LC | 24-02-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 15 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LC | 20-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 13 - 3 | -0.88 | -0.13 | -0.10 | 0.94 | 2.5 | 0.88 | X | ||
ICE LC | 15-02-25 | 4 - 3 (3 - 1) | 1 - 3 | -0.37 | -0.25 | -0.50 | -0.99 | -0.25 | 0.81 | T | ||
ICE LC | 08-02-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 8 - 6 | -0.78 | -0.19 | -0.16 | 0.82 | 1.5 | 1.00 | T | ||
ICE D1 | 14-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 15 | -0.37 | -0.26 | -0.48 | 0.95 | -0.25 | 0.87 | T | ||
ICE D1 | 08-09-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 12 - 2 | -0.81 | -0.19 | -0.15 | 0.91 | 1.75 | 0.79 | T | ||
ICE D1 | 29-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 5 | -0.43 | -0.27 | -0.43 | 0.91 | 0 | 0.91 | T | ||
ICE D1 | 24-08-24 | 1 - 7 (1 - 1) | 7 - 7 | -0.35 | -0.27 | -0.50 | 0.81 | -0.5 | -0.99 | T | ||
ICE D1 | 18-08-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.42 | -0.27 | -0.41 | 0.88 | 0 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 89%
Reynir Sandgerdi |
Reynir Sandgerdi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D1 | 02-05-2025 | Khách | UMF Selfoss | 29 Ngày |
ICE D1 | 09-05-2025 | Chủ | Fjolnir | 36 Ngày |
ICE D1 | 16-05-2025 | Khách | Throttur Reykjavik | 43 Ngày |