Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Khadim Ndiaye | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.67 | |
7 | Allen Gavilanes | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
- | Alejandro Mitrano | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.63 | |
- | Roberto Molina | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.82 | |
- | Mujeeb Murana | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jordan Ayimbila | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.53 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | miguel perez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | derek dodson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.65 | |
8 | Kobe Hernandez-Foster | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8.33 | ![]() |
- | Pinho Stefano | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Rida Zouhir | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.61 | ![]() |
15 | Tyler Pasher | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.86 | |
- | Darwin Matheus | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.89 |