[GER Regionalliga-14] Wuppertaler |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 7 | 7 | 14 | 31 | 46 | 28 | 14 | 25.0% |
15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 27 | 18 | 12 | 33.3% |
13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 19 | 10 | 16 | 15.4% |
6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 16 | 2 | 0.0% |
[GER Regionalliga-12] Uerdingen KFC 05 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 8 | 6 | 13 | 33 | 49 | 30 | 12 | 29.6% |
14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 23 | 18 | 11 | 35.7% |
13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 26 | 12 | 14 | 23.1% |
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 8 | 33.3% |
Wuppertaler |
Chủ - Khách |
---|
WuppertalerUerdingen KFC 05 |
Uerdingen KFC 05Wuppertaler |
WuppertalerUerdingen KFC 05 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 20-04-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 12 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER Reg | 23-10-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER LS | 25-05-19 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 8 | -0.28 | -0.27 | -0.55 | B | 0.84 | -0.75 | -0.96 | B | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Wuppertaler |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 25-10-24 | 4 - 2 (1 - 2) | - | -0.65 | -0.24 | -0.24 | B | 0.95 | 1 | 0.81 | B | T |
GER Reg | 18-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | -0.35 | -0.29 | -0.49 | B | 0.98 | -0.25 | 0.84 | B | T |
GER Reg | 12-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.50 | -0.27 | -0.35 | H | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | X |
GER Reg | 05-10-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | -0.44 | -0.27 | -0.40 | B | 0.80 | 0 | 0.96 | B | T |
GER Reg | 28-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.61 | -0.25 | -0.24 | B | 0.84 | 0.75 | 0.98 | B | H |
GER LS | 25-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
GER Reg | 20-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.51 | -0.27 | -0.34 | T | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T | X |
GER Reg | 13-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.40 | -0.27 | -0.44 | H | 0.99 | 0 | 0.83 | H | X |
GER Reg | 30-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | -0.37 | -0.29 | -0.49 | T | 0.87 | -0.25 | 0.83 | T | T |
GER Reg | 25-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.39 | -0.28 | -0.43 | T | -0.98 | 0 | 0.82 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Uerdingen KFC 05 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 28-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.34 | -0.28 | -0.49 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | X | ||
GER Reg | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.66 | -0.23 | -0.23 | 0.86 | 1 | 0.90 | X | ||
GER Reg | 12-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | -0.36 | -0.27 | -0.49 | 0.99 | -0.25 | 0.83 | T | ||
GER Reg | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.59 | -0.25 | -0.28 | 0.87 | 0.75 | 0.89 | X | ||
GER Reg | 28-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.39 | -0.28 | -0.43 | 0.99 | 0 | 0.83 | H | ||
GER Reg | 21-09-24 | 5 - 3 (2 - 2) | - | -0.65 | -0.23 | -0.22 | 0.94 | 1 | 0.88 | T | ||
GER Reg | 13-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.29 | -0.26 | -0.56 | 0.85 | -0.75 | 0.97 | X | ||
GER Reg | 31-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.62 | -0.25 | -0.25 | 0.83 | 0.75 | 0.93 | X | ||
GER LS | 28-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 0 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 24-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.56 | -0.26 | -0.28 | 0.78 | 0.5 | 0.98 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%
Wuppertaler |
Wuppertaler |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 09-11-2024 | Chủ | MSV Duisburg | 7 Ngày |
GER Reg | 23-11-2024 | Khách | Sportfreunde Lotte | 21 Ngày |
GER Reg | 30-11-2024 | Chủ | Gutersloh | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 09-11-2024 | Chủ | Fortuna Koln | 7 Ngày |
GER Reg | 23-11-2024 | Chủ | MSV Duisburg | 21 Ngày |
GER Reg | 30-11-2024 | Khách | Wiedenbruck | 28 Ngày |