So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
0
-0.93
0.93
2.25
0.87
2.35
3.15
2.78
Live
-0.99
0.25
0.87
0.96
2.25
0.90
2.30
2.96
3.00
Run
-0.95
0.25
0.83
-0.23
0.5
0.09
12.00
1.06
13.00
BET365Sớm
-0.91
0.25
0.78
0.95
2.25
0.90
2.40
3.00
3.00
Live
-0.98
0.25
0.82
0.92
2.25
0.92
2.30
3.00
3.20
Run
-0.95
0.25
0.80
-0.17
0.5
0.11
12.00
1.09
13.00
Mansion88Sớm
0.74
0
-0.90
0.94
2.25
0.88
2.31
3.00
2.82
Live
0.97
0.25
0.91
0.93
2.25
0.93
2.25
2.90
3.00
Run
-0.83
0.25
0.73
-0.93
0.5
0.81
4.03
1.61
4.50
188betSớm
0.76
0
-0.93
0.94
2.25
0.88
2.35
3.15
2.78
Live
-0.98
0.25
0.88
0.97
2.25
0.91
2.30
2.96
3.00
Run
-0.92
0.25
0.81
-0.22
0.5
0.10
12.00
1.06
13.00
SbobetSớm
-0.90
0.25
0.74
0.97
2.25
0.85
2.37
2.99
2.74
Live
0.96
0.25
0.92
0.95
2.25
0.91
2.17
2.88
3.18
Run
0.75
0
-0.85
0.95
0.75
0.93
3.27
1.84
3.94

Bên nào sẽ thắng?

FC Unirea 2004 Slobozia
ChủHòaKhách
ACSM Politehnica Iași
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Unirea 2004 SloboziaSo Sánh Sức MạnhACSM Politehnica Iași
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 1H 6B
    6T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-25] FC Unirea 2004 Slobozia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3378183049422521.2%
163581521142418.8%
1743101528151823.5%
6114511416.7%
[ROM Liga I-21] ACSM Politehnica Iași
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3398163347512127.3%
167362017241643.8%
1725101330112211.8%
601541210.0%

Thành tích đối đầu

FC Unirea 2004 Slobozia            
Chủ - Khách
CSM Politehnica IasiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaCSM Politehnica Iasi
CSM Politehnica IasiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaCSM Politehnica Iasi
FC Unirea 2004 SloboziaCSM Politehnica Iasi
CSM Politehnica IasiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaCSM Politehnica Iasi
CSM Politehnica IasiFC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D121-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.51-0.31-0.29B0.980.500.84BX
ROM D218-09-220 - 0
(0 - 0)
4 - 2---H---
ROM D206-11-213 - 1
(0 - 1)
4 - 1---B---
ROMC28-11-170 - 2
(0 - 1)
1 - 5-0.17-0.22-0.73B0.91-1.250.85BX
ROM D224-05-141 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.27-0.28-0.61T0.85-0.750.91TX
ROM D226-04-142 - 1
(1 - 1)
7 - 2---B---
ROM D208-03-140 - 2
(0 - 2)
5 - 4-0.38-0.31-0.43B0.80-0.750.90BX
ROM D228-09-132 - 0
(1 - 0)
- ---B---

Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

FC Unirea 2004 Slobozia            
Chủ - Khách
FC Unirea 2004 SloboziaCS Universitatea Craiova
Rapid BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaDinamo Bucuresti
Gloria BuzauFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaSepsi OSK Sfantul Gheorghe
FC Unirea 2004 SloboziaJedinstvo UB
FC Unirea 2004 SloboziaPakhtakor
Petrolul PloiestiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaCFR Cluj
UTA AradFC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D108-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.20-0.26-0.64B0.79-1-0.97BX
ROM D104-02-252 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.71-0.24-0.15B-0.991.250.81TT
ROM D131-01-251 - 3
(1 - 1)
1 - 9-0.33-0.32-0.45B0.87-0.250.95BT
ROM D124-01-253 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.46-0.31-0.33B0.900.250.92BT
ROM D117-01-253 - 2
(2 - 0)
5 - 8-0.37-0.30-0.42T-0.9700.79TT
INT CF12-01-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
INT CF08-01-250 - 2
(0 - 1)
- ---B--
ROM D122-12-242 - 1
(1 - 1)
9 - 6-0.56-0.31-0.24B0.800.5-0.98BT
ROM D115-12-241 - 1
(1 - 0)
1 - 8-0.24-0.28-0.57H0.85-0.750.97BX
ROM D108-12-243 - 4
(1 - 1)
8 - 5-0.50-0.30-0.30T-0.980.50.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 75%

ACSM Politehnica Iași            
Chủ - Khách
Universitaea ClujCSM Politehnica Iasi
CSM Politehnica IasiUTA Arad
CS Universitatea CraiovaCSM Politehnica Iasi
CSM Politehnica IasiHermannstadt
Rapid BucurestiCSM Politehnica Iasi
CS Universitatea CraiovaCSM Politehnica Iasi
CSM Politehnica IasiFC Steaua Bucuresti
CSM Politehnica IasiHermannstadt
Dinamo BucurestiCSM Politehnica Iasi
CSM Politehnica IasiFarul Constanta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D109-02-252 - 2
(0 - 0)
3 - 7-0.75-0.22-0.130.861.250.96T
ROM D106-02-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.44-0.32-0.34-0.990.250.81X
ROM D102-02-254 - 1
(2 - 1)
9 - 2-0.75-0.22-0.130.831.250.99T
ROM D125-01-250 - 2
(0 - 0)
9 - 3-0.41-0.32-0.370.810-0.99X
ROM D120-01-252 - 1
(2 - 1)
10 - 4-0.62-0.27-0.210.850.750.97T
INT CF12-01-251 - 0
(0 - 0)
- -----
ROM D123-12-240 - 2
(0 - 1)
1 - 4-0.25-0.29-0.560.80-0.75-0.98X
ROMC18-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.39-0.31-0.410.9400.82X
ROM D113-12-242 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.56-0.29-0.250.800.5-0.98X
ROM D108-12-242 - 2
(1 - 0)
6 - 5-0.42-0.30-0.380.800-0.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 44%

FC Unirea 2004 SloboziaSo sánh số liệuACSM Politehnica Iași
  • 11Tổng số ghi bàn6
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.6
  • 19Tổng số mất bàn18
  • 1.9Trung bình mất bàn1.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Unirea 2004 Slobozia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem1XemXem13XemXem46.2%XemXem15XemXem57.7%XemXem10XemXem38.5%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
ACSM Politehnica Iași
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem9XemXem3XemXem14XemXem34.6%XemXem12XemXem46.2%XemXem14XemXem53.8%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
FC Unirea 2004 Slobozia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem15XemXem5XemXem6XemXem57.7%XemXem14XemXem53.8%XemXem6XemXem23.1%XemXem
13XemXem8XemXem4XemXem1XemXem61.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
642066.7%Xem466.7%233.3%Xem
ACSM Politehnica Iași
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem10XemXem5XemXem11XemXem38.5%XemXem12XemXem46.2%XemXem7XemXem26.9%XemXem
13XemXem5XemXem5XemXem3XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
612316.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Unirea 2004 SloboziaThời gian ghi bànACSM Politehnica Iași
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    8
    0 Bàn
    10
    14
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    14
    9
    Bàn thắng H1
    8
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Unirea 2004 SloboziaChi tiết về HT/FTACSM Politehnica Iași
  • 1
    4
    T/T
    2
    1
    T/H
    2
    1
    T/B
    3
    1
    H/T
    6
    5
    H/H
    6
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    2
    B/H
    6
    8
    B/B
ChủKhách
FC Unirea 2004 SloboziaSố bàn thắng trong H1&H2ACSM Politehnica Iași
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    10
    5
    Mất 1 bàn
    4
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D101-03-2025ChủFC Otelul Galati7 Ngày
ROM D108-03-2025KháchFC Botosani14 Ngày
ACSM Politehnica Iași
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROMC26-02-2025ChủHermannstadt4 Ngày
ROM D101-03-2025ChủPetrolul Ploiesti7 Ngày
ROM D108-03-2025KháchFC Otelul Galati14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Unirea 2004 Slobozia
Chấn thương
ACSM Politehnica Iași

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 21.2%Thắng27.3% [9]
  • [8] 24.2%Hòa24.2% [9]
  • [18] 54.5%Bại48.5% [16]
  • Chủ/Khách
  • [3] 9.1%Thắng6.1% [2]
  • [5] 15.2%Hòa15.2% [5]
  • [8] 24.2%Bại30.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    49 
  • TB được điểm
    0.91 
  • TB mất điểm
    1.48 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.45 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 36.36%Hòa36.36% [4]
  • [5] 45.45%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

FC Unirea 2004 Slobozia VS ACSM Politehnica Iași ngày 23-02-2025 - Thông tin đội hình