Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Tarik Karić | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | nidal celik | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Arman Šutković | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Antoni Milambo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Jason·Van Duiven | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
20 | Ezechiel Banzuzi | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
3 | E.van de Blaak | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Oualid Agougil | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Jesse van de Haar | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Tygo Land | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Tristan Kuijsten | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Tygo Land | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Isaac Achmed Koroma Junior Babadi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |