[USA WPSL-] Maine Footy (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | 1 | 0.0% |
[USA WPSL-] Albany Rush (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | 0 | 0.0% |
Maine Footy (W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Maine Footy (W) |
Chủ - Khách |
---|
Maine Footy (W)Sporting CT Middletown (W) |
Maine Footy (W)Worcester Smiles (W) |
Sporting CT Middletown (W)Maine Footy (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA WPSL | 29-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
USA WPSL | 18-06-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
USA WPSL | 10-06-23 | 6 - 1 (3 - 1) | - | -0.66 | -0.24 | -0.25 | B | 0.90 | 1 | 0.80 | B | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Albany Rush (W) |
Chủ - Khách |
---|
New England Mutiny (W)Albany Rush (W) |
Connecticut Fusion (W)Albany Rush (W) |
Scorpions SC (W)Albany Rush (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA WPSL | 01-06-24 | 7 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
USA WPSL | 26-06-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
USA WPSL | 19-06-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Maine Footy (W) |
Maine Footy (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |