[EST Cup-] Laanemaa Haapsalu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 13 | 10 | 50.0% |
[EST Cup-] Romoli |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 25 | 4 | 16.7% |
Laanemaa Haapsalu |
Chủ - Khách |
---|
RomoliLaanemaa Haapsalu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST CUP | 25-07-21 | 0 - 7 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Laanemaa Haapsalu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D3 | 06-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
EST D3 | 30-06-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D3 | 20-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
EST D3 | 15-06-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
EST D3 | 02-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D3 | 30-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
EST D3 | 26-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D3 | 18-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D3 | 11-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
EST D3 | 04-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Romoli |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST CUP | 22-06-23 | 2 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 22-06-22 | 0 - 8 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 25-07-21 | 0 - 7 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EST D4 | 06-09-20 | 3 - 3 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 12-08-20 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Est SMC | 26-07-20 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
EST D4 | 18-07-20 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
Est SMC | 09-07-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
EST D4 | 28-06-20 | 2 - 3 (1 - 0) | 5 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
EST D4 | 20-06-20 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Laanemaa Haapsalu |
Laanemaa Haapsalu |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |