[ARG Tebolidun League GpC-11] Ituzaingo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 8 | 9 | 7 | 21 | 16 | 33 | 11 | 33.3% |
12 | 3 | 5 | 4 | 8 | 10 | 14 | 19 | 25.0% |
12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 6 | 19 | 5 | 41.7% |
6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 4 | 12 | 50.0% |
[ARG Tebolidun League GpC-20] Victoriano Arenas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 5 | 11 | 8 | 20 | 23 | 26 | 20 | 20.8% |
12 | 3 | 5 | 4 | 11 | 13 | 14 | 20 | 25.0% |
12 | 2 | 6 | 4 | 9 | 10 | 12 | 20 | 16.7% |
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 5 | 7 | 33.3% |
Ituzaingo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG C M | 09-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ARG C M | 17-08-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ARG C M | 03-04-21 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ARG C M | 12-01-21 | 3 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | -0.45 | -0.34 | -0.33 | T | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | T |
ARG C M | 15-02-20 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ARG C M | 26-08-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | -0.45 | -0.34 | -0.33 | H | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ARG C M | 29-03-19 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ARG C M | 19-10-18 | 1 - 4 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ARG D M | 13-05-17 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ARG D M | 08-11-16 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.41 | -0.36 | -0.36 | B | 0.75 | 0.00 | -0.99 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Ituzaingo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG C M | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ARG C M | 28-10-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 5 - 2 | -0.49 | -0.35 | -0.31 | T | 0.76 | 0.25 | 0.94 | T | T |
ARG C M | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ARG C M | 11-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.49 | -0.35 | -0.31 | H | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | H |
ARG C M | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
ARG C M | 27-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.46 | -0.35 | -0.34 | H | 0.93 | 0.25 | 0.77 | T | X |
ARG C M | 22-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ARG C M | 16-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.58 | -0.32 | -0.24 | T | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | T |
ARG C M | 11-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ARG C M | 06-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.34 | -0.37 | -0.44 | B | 0.71 | -0.25 | 0.99 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%
Victoriano Arenas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG C M | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ARG C M | 26-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ARG C M | 21-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 2 | -0.45 | -0.36 | -0.34 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
ARG C M | 14-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.54 | -0.33 | -0.27 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
ARG C M | 05-10-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ARG C M | 29-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.49 | -0.34 | -0.32 | 0.81 | 0.25 | 0.89 | X | ||
ARG C M | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ARG C M | 16-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ARG C M | 11-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.48 | -0.33 | -0.34 | 0.87 | 0.25 | 0.83 | T | ||
ARG C M | 08-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 7 | -0.42 | -0.36 | -0.37 | 0.72 | 0 | 0.98 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Ituzaingo |
Ituzaingo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARG C M | 18-11-2024 | Khách | Centro Espanol | 9 Ngày |
ARG C M | 22-11-2024 | Chủ | Deportivo Espanol | 13 Ngày |
ARG C M | 29-11-2024 | Khách | CA Atlas | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARG C M | 18-11-2024 | Chủ | General Lamadrid | 9 Ngày |
ARG C M | 22-11-2024 | Khách | Deportivo Muniz | 13 Ngày |
ARG C M | 29-11-2024 | Chủ | Mercedes | 20 Ngày |