Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0.93 -1.25 0.93 0.93 -1.25 0.93 | -0.97 3.25 0.83 -0.97 3.25 0.83 | 5.5 4.2 1.44 5.5 4.2 1.44 |
Live - | 0.93 -1.25 0.93 0.93 -1.25 0.93 | -0.97 3.25 0.83 -0.97 3.25 0.83 | 5.5 4.2 1.44 5.5 4.2 1.44 |
20 0:1 | 0.85 -0.5 0.95 0.82 -0.5 0.97 | 0.90 2.5 0.90 0.90 3.5 0.90 | 3.75 3.5 1.95 8.5 5 1.3 |
26 0:2 | - - - - | 0.82 3.25 0.97 0.85 4.25 0.95 | 8.5 5 1.3 17 9.5 1.07 |
29 0:2 | 0.80 -0.5 1.00 0.77 -0.5 -0.98 | - - - - | - - - - - - |
40 0:3 | - - - - | -0.95 4 0.75 0.80 4.75 1.00 | 21 10 1.05 34 23 1.01 |
41 0:3 | -0.98 -0.25 0.77 1.00 -0.25 0.80 | - - - - | - - - - - - |
HT 0:3 | 1.00 -0.25 0.80 0.97 -0.25 0.82 | 1.00 4.75 0.80 0.80 4.5 1.00 | - - - - - - |
47 1:3 | 0.95 -0.25 0.85 0.92 -0.25 0.87 | 0.90 4.5 0.90 0.85 5.5 0.95 | 34 26 1.01 23 11 1.05 |
56 1:4 | 0.80 -0.25 1.00 0.82 -0.25 0.97 | 0.90 5.25 0.90 0.97 6.25 0.82 | 26 13 1.04 51 29 1.01 |
68 1:5 | 0.67 -0.25 -0.87 0.70 -0.25 -0.91 | 0.75 5.75 -0.95 0.80 6.75 1.00 | - - - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
HDP
Sớm
0.93
-1.25
0.93
Live
0.95
-0.50
0.85
Trực tiếp
Chat
FSV Mainz 05 (Youth)Cầu thủ chủ chốtTSG Hoffenheim (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)Sự kiện chínhTSG Hoffenheim (Youth)
phạt đền
Phút




















