[GER Regionalliga-15] Goppinger SV |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 8 | 6 | 14 | 35 | 49 | 30 | 15 | 28.6% |
15 | 5 | 3 | 7 | 22 | 26 | 18 | 14 | 33.3% |
13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 23 | 12 | 14 | 23.1% |
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | 13 | 66.7% |
[GER Regionalliga-18] Villingen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 3 | 6 | 19 | 33 | 68 | 15 | 18 | 10.7% |
14 | 2 | 3 | 9 | 18 | 32 | 9 | 18 | 14.3% |
14 | 1 | 3 | 10 | 15 | 36 | 6 | 18 | 7.1% |
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 18 | 5 | 16.7% |
Goppinger SV |
Chủ - Khách |
---|
VillingenGoppinger SV |
Goppinger SVVillingen |
VillingenGoppinger SV |
Goppinger SVVillingen |
Goppinger SVVillingen |
VillingenGoppinger SV |
VillingenGoppinger SV |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 05-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.55 | -0.28 | -0.29 | T | 0.83 | 0.50 | 0.93 | T | T |
GER OBW | 14-10-23 | 4 - 2 (1 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER OBW | 15-04-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
GER OBW | 24-09-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER OBW | 09-03-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER OBW | 14-08-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
GER OBW | 07-12-19 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:71% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Goppinger SV |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 22-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.57 | -0.27 | -0.27 | T | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | X |
GER Reg | 15-03-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 0 - 3 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | T | 0.85 | -0.25 | 0.97 | T | T |
GER Reg | 08-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | -0.75 | -0.22 | -0.16 | B | 0.78 | 1.25 | 0.98 | B | H |
GER Reg | 01-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | -0.32 | -0.29 | -0.52 | T | 0.82 | -0.5 | 0.94 | T | T |
GER Reg | 22-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.64 | -0.26 | -0.22 | H | 0.75 | 0.75 | -0.99 | T | X |
INT CF | 12-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 02-02-25 | 7 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 26-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 5 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 50%
Villingen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 22-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.81 | -0.18 | -0.12 | 0.92 | 1.75 | 0.84 | X | ||
GER Reg | 15-03-25 | 3 - 3 (1 - 3) | 7 - 7 | -0.19 | -0.22 | -0.72 | 0.90 | -1.25 | 0.92 | T | ||
GER Reg | 07-03-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 6 - 0 | -0.73 | -0.22 | -0.17 | 0.90 | 1.25 | 0.92 | T | ||
GER Reg | 01-03-25 | 2 - 4 (2 - 1) | 2 - 11 | -0.34 | -0.29 | -0.50 | 0.98 | -0.25 | 0.78 | T | ||
GER Reg | 23-02-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 5 - 0 | -0.72 | -0.23 | -0.18 | 0.92 | 1.25 | 0.84 | T | ||
INT CF | 15-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 4 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 13 | -0.16 | -0.21 | -0.75 | 0.80 | -1.5 | -0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Goppinger SV |
Goppinger SV |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 12-04-2025 | Khách | FC Giessen | 7 Ngày |
GER Reg | 19-04-2025 | Chủ | Astoria Walldorf | 14 Ngày |
GER Reg | 26-04-2025 | Khách | SC Freiburg (Youth) | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 12-04-2025 | Chủ | TSV Steinbach Haiger | 7 Ngày |
GER Reg | 19-04-2025 | Khách | Kickers Offenbach | 14 Ngày |
GER Reg | 26-04-2025 | Chủ | FSV Frankfurt | 21 Ngày |