[SWI Divison 1-9] Wohlen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 8 | 7 | 8 | 28 | 32 | 31 | 9 | 34.8% |
11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 13 | 16 | 11 | 36.4% |
12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 19 | 15 | 6 | 33.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 11 | 50.0% |
[SWI Divison 1-3] Langenthal |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 10 | 6 | 7 | 36 | 33 | 36 | 3 | 43.5% |
11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 12 | 23 | 3 | 63.6% |
12 | 3 | 4 | 5 | 18 | 21 | 13 | 9 | 25.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 16 | 7 | 33.3% |
Wohlen |
Chủ - Khách |
---|
LangenthalWohlen |
LangenthalWohlen |
WohlenLangenthal |
WohlenLangenthal |
LangenthalWohlen |
LangenthalWohlen |
WohlenLangenthal |
LangenthalWohlen |
WohlenLangenthal |
LangenthalWohlen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 25-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SUI PL | 07-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SUI PL | 23-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SUI PL | 27-05-23 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SUI PL | 20-11-22 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SUI PL | 13-03-22 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SUI PL | 04-09-21 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SUI PL | 13-06-21 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SUI PL | 09-11-19 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SUI PL | 03-08-19 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wohlen |
Chủ - Khách |
---|
WohlenBesa Biel Bienne |
FC Prishtina BernWohlen |
FC MunsingenWohlen |
FC CourtetelleWohlen |
SV MuttenzWohlen |
WohlenFC Black Stars Basel |
solothurnWohlen |
WohlenFC Thun U21 |
WohlenFC Dietikon |
RotkreuzWohlen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 22-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUI PL | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
SUI PL | 17-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUI PL | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SUI PL | 02-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUI PL | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SUI PL | 12-10-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SUI PL | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SUI PL | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SUI PL | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Langenthal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 23-02-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 15-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI Cup | 03-12-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 5 - 2 | -0.20 | -0.25 | -0.65 | 0.81 | -1 | -0.99 | T | ||
SUI PL | 17-11-24 | 1 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 09-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 01-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 27-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI ELC | 20-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 12-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 06-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Wohlen |
Wohlen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 15-03-2025 | Khách | Grasshoppers U21 | 7 Ngày |
SUI PL | 22-03-2025 | Chủ | Bassecourt | 14 Ngày |
SUI PL | 29-03-2025 | Khách | Concordia | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 15-03-2025 | Chủ | FC Thun U21 | 7 Ngày |
SUI PL | 22-03-2025 | Khách | solothurn | 14 Ngày |
SUI PL | 29-03-2025 | Chủ | FC Black Stars Basel | 21 Ngày |