[INT CF-] Ware |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 16 | 1 | 0.0% |
[INT CF-] Wingate Finchley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 10 | 50.0% |
Ware |
Chủ - Khách |
---|
WareWingate Finchley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 12-11-16 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Ware |
Chủ - Khách |
---|
Bedford TownWare |
AFC Kempston RoversWare |
WareBiggleswade Town |
Chelmsford CityWare |
WareChelmsford City |
HadleyWare |
WareDereham |
WareSt Ives Town |
WareHarrow Borough |
Didcot TownWare |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 01-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | -0.67 | -0.22 | -0.22 | B | 0.84 | 1 | 0.98 | H | X |
ENG SD1 | 13-01-24 | 4 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 09-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 18-09-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 16-09-23 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 09-09-23 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 02-09-23 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 18-07-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 11-07-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 01-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Wingate Finchley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 01-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.54 | -0.27 | -0.31 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | X | ||
ENG RYM | 27-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 13-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 09-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 06-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 01-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 30-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 26-03-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 23-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Ware |
Ware |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |