[AUS TSA Premier Championship-] Clarence Zebras Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | 4 | 16.7% |
[AUS TSA Premier Championship-] South Hobart Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 21 | 9 | 16 | 83.3% |
Clarence Zebras Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 06-08-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | -0.25 | -0.22 | -0.64 | T | 0.81 | -1.00 | 0.95 | H | X |
TSA PC | 30-04-22 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 26-02-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
TSA PC | 08-09-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
TSA PC | 21-08-21 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 13 | - | - | - | B | - | - | - | ||
TSA PC | 17-10-20 | 5 - 3 (2 - 1) | 6 - 1 | -0.46 | -0.25 | -0.41 | B | 0.99 | 0.25 | 0.77 | B | T |
TSA TCL | 25-07-20 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 11 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 28-06-20 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 18 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Clarence Zebras Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 03-09-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.51 | -0.26 | -0.38 | B | 0.78 | 0.25 | 0.92 | B | X |
TSA PC | 27-08-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
TSA PC | 20-08-22 | 1 - 5 (1 - 2) | 0 - 7 | -0.41 | -0.25 | -0.49 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | T |
TSA PC | 13-08-22 | 1 - 4 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.10 | -0.14 | -0.91 | B | 0.85 | -2.5 | 0.85 | B | T |
TSA PC | 06-08-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | -0.25 | -0.22 | -0.64 | T | 0.81 | -1 | 0.95 | H | X |
TSA PC | 23-07-22 | 6 - 2 (1 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 16-07-22 | 13 - 0 (7 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 09-07-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 02-07-22 | 4 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 25-06-22 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
South Hobart Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TCL | 21-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | -0.55 | -0.24 | -0.37 | 0.83 | 0.5 | 0.87 | X | ||
TSA PC | 06-09-23 | 5 - 1 (2 - 1) | 5 - 8 | -0.31 | -0.22 | -0.59 | 0.90 | -0.75 | 0.86 | T | ||
TSA PC | 03-09-23 | 4 - 3 (4 - 2) | 11 - 8 | -0.29 | -0.21 | -0.65 | 0.82 | -1 | 0.88 | T | ||
TSA PC | 13-08-23 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 06-08-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 11 | -0.16 | -0.17 | -0.83 | 0.83 | -2 | 0.87 | X | ||
TSA PC | 16-07-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | -0.21 | -0.20 | -0.74 | 0.76 | -1.5 | 0.94 | H | ||
TSA PC | 08-07-23 | 2 - 3 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 24-06-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.27 | -0.24 | -0.64 | 0.95 | -0.75 | 0.75 | X | ||
TSA PC | 04-06-23 | 7 - 0 (5 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 01-04-23 | 2 - 4 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 40%
Clarence Zebras Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Clarence Zebras Reserves |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |