[FIN Kolmonen-] HooGee |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 18 | 9 | 50.0% |
[FIN Kolmonen-] EsPa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 8 | 7 | 33.3% |
HooGee |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
HooGee |
Chủ - Khách |
---|
GrIFK ReserviHooGee |
HooGeePPJ/Ruoholahti |
LJSHooGee |
HooGeeEIF Academy |
HooGeeVJS Vantaa B |
HooGeeSalPa |
HooGeePonnistajat |
HooGeePPS Old Stars |
LePaHooGee |
HooGeePK-35 Vantaa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 08-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 13 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 02-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 26-04-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 0 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 18-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CUP | 11-04-24 | 4 - 8 (4 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CUP | 31-05-23 | 0 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CUP | 17-05-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CUP | 07-05-23 | 7 - 4 (5 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 26-09-19 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 19-09-19 | 0 - 6 (0 - 2) | 0 - 6 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
EsPa |
Chủ - Khách |
---|
EsPaToTe |
VJS Vantaa BEsPa |
EsPaGrIFK Reservi |
EPS ReserviEsPa |
EsPaHonka Espoo |
FC KirkkonummiEsPa |
EsPaNuPS |
EsPaToolon Taisto |
Kurvin VauhtiEsPa |
EIF AcademyEsPa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 10-05-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 26-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 21-04-24 | 5 - 4 (3 - 2) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 16-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 04-10-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 29-09-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 22-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 15-09-23 | 1 - 6 (0 - 3) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 06-09-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
HooGee |
HooGee |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |