Czech
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Tomáš HolešHậu vệ00000000
-Ondrej LingrTiền vệ10100008.35
Bàn thắng
1Jindřich StaněkThủ môn00000000
17Václav ČernýTiền vệ10110008.74
Bàn thắng
12Lukas CervTiền vệ10000005.82
Thẻ vàng
7Ladislav KrejčíHậu vệ00000000
15Pavel SulcTiền vệ30001007.72
-Antonín BarákTiền vệ20100006.09
Bàn thắng
-Vitezslav JarosThủ môn00000006.24
19Tomáš ChorýTiền đạo20000005.68
2David ZimaHậu vệ20000006.4
20David JurasekHậu vệ10110007.87
Bàn thắng
8Michal SadílekTiền vệ10000006.85
Thẻ vàng
-Adam HlozekTiền đạo00000000
-Matej JurasekTiền đạo21101008.52
Bàn thắng
11Jan KuchtaTiền đạo00000000
10Patrik SchickTiền đạo00000000
22Tomáš SoučekTiền vệ00000000
-Tomáš VlčekHậu vệ00000006.5
14Lukas ProvodTiền vệ00000000
-Robin HranacHậu vệ00000007.11
13David DouderaHậu vệ00000000
-Martin VitikHậu vệ10000006.43
Thẻ vàng
-Vitezslav JarosThủ môn00000006.39
-Mojmir ChytilTiền đạo30200009.06
Bàn thắngThẻ đỏ
5Vladimír CoufalHậu vệ00002008.48
16Matej KovarThủ môn00000005.9
Malta
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Myles BeermanHậu vệ00000000
1Henry BonelloThủ môn00000005.38
-Matthew·GrechThủ môn00000000
4Steve BorgHậu vệ10000005
22Zach MuscatHậu vệ00001006.37
-Nicky MuscatTiền vệ00000000
14Kyrian NwokoTiền đạo00000000
-Luke TaboneHậu vệ00000000
13Enrico PepeHậu vệ00000000
7Joseph MbongTiền đạo00000005.74
Thẻ đỏ
19Paul MbongTiền đạo10120008.21
Bàn thắng
-Enrico PepeHậu vệ00000000
-Matias GarciaTiền vệ00000006.85
-Jake GrechTiền vệ00000006.73
-Jurgen DegabrieleTiền đạo00000000
-Dunstan VellaTiền vệ00000000
-Kurt ShawHậu vệ00000000
23Alexander·SatarianoTiền vệ00010000
-Jan BusuttilTiền vệ00000000
3Ryan CamenzuliTiền vệ00010006.1
-Kemar David ReidTiền đạo10000005.72
Thẻ vàng
-Alexander SatarianoTiền đạo00010000
5Kurt ShawHậu vệ00000000
-Juan CorbalanTiền đạo00000006.53
-Jean BorgHậu vệ00000005.52
6Matthew GuillaumierTiền vệ10000005.62
8Stephen PisaniTiền vệ00000005.15
17Teddy TeumaTiền vệ20010005.64
Thẻ vàng
16R. Al-TumiThủ môn00000000

Czech vs Malta ngày 07-06-2024 - Thống kê cầu thủ