[ENG FA Trophy-] Yate Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 7 | 4 | 16.7% |
[ENG FA Trophy-] Bideford AFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 14 | 6 | 33.3% |
Yate Town |
Chủ - Khách |
---|
Yate TownBideford AFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 28-09-13 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Yate Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 07-09-24 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 29-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 19-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.60 | -0.26 | -0.28 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | X |
INT CF | 13-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 17-02-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 07-02-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG SD1 | 09-01-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.42 | -0.28 | -0.42 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | T |
ENG FAT | 09-09-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 02-09-23 | 5 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Bideford AFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 30-03-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 26-03-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 06-01-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 21-11-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 09-09-23 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 02-09-23 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 21-02-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Yate Town |
Yate Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |