Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Nico Campuzano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jorge Luis Corrales | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.52 | |
- | Jorge Luis Corrales | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.52 | |
11 | Alexis Cerritos | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.61 | ![]() ![]() |
- | Kameron Lacey | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.64 | |
21 | Christian Young | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 7.36 | |
- | M. Méndez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.71 | |
17 | Cameron Lancaster | Tiền đạo | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.85 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Gustavo Fernandes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.03 | ![]() |
7 | Yahir Paez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.15 | ![]() |
12 | Ricardo Jerez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Leo Folla | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.68 | ![]() ![]() |