Magesi
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28Deolin MekoaTiền đạo00000006.74
-Samuel DarpohTiền vệ00000005.66
Thẻ vàng
-Clement Joseph MoshwanaTiền vệ00000005.95
-T. KakoraTiền đạo10100008.5
Bàn thắng
-Kgaogelo SekgotaTiền đạo00000006.19
-Bafedile BaloyiHậu vệ00000006.67
1Elvis ChipezezeThủ môn00000005.73
-Godfrey Tshepo MashigoTiền vệ00020005.64
-Limbikani MzavaHậu vệ00000006.07
-Lehlegonolo MokoneHậu vệ00000006.05
-Kayden Kyle RademeyerTiền vệ10010005.25
Thẻ vàng
41Wonderboy MakhubuTiền đạo00001006.5
-Bongani MpandleThủ môn00000000
-John Managa MokoneTiền vệ00000000
-M. MokheleTiền vệ00000006.73
-Motsie Mervyn MatimaTiền vệ00000000
15Tholang MasegelaTiền vệ10000005.75
4Tshepo MakgogaHậu vệ00000000
-J. Everson-00000000
-Dimakatso KomapeTiền vệ00000000
6Samuel darpohTiền vệ00000005.66
Thẻ vàng
Marumo Gallants FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mbulelo·WagabaTiền vệ00000000
0Vusi SibiyaHậu vệ00000000
-Siyabonga NhlapoHậu vệ00000006.55
28Masindi Confidence NemtajelaTiền vệ00000006.68
15M. MphambanisoTiền vệ00000006.66
7Gabadinho MhangoTiền đạo40000005.67
-Mbulelo WagabaTiền vệ00000000
-Nicholas MlamboThủ môn00000000
6Kamohelo·MahlatsiTiền vệ10100008.58
Bàn thắngThẻ đỏ
18Mpho ChabatsaneHậu vệ00000000
20Edson KhumaloHậu vệ10000006.34
Thẻ vàng
-Phathutshedzo NangeTiền vệ10100008.42
Bàn thắng
-Sekela Christopher SitholeTiền đạo10001008.54
-T. Dhludhlu-00010000
22daniel msendamiTiền đạo30060006.25
Thẻ vàng
25Trevor MathianeHậu vệ10000007.63
-Siyabulela Mbali ShaiTiền vệ00000006.19
Thẻ vàng
36Washington ArubiThủ môn00000006.27
29Kenneth NthatheniHậu vệ00000007.46
4Xolani MlamboTiền vệ10100008.03
Bàn thắng
21Lebohang MabotjaHậu vệ00000007.88
0Nicholas mlamboThủ môn00000000

Marumo Gallants FC vs Magesi ngày 07-12-2024 - Thống kê cầu thủ