So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
-0.25
0.81
0.96
2
0.74
3.15
2.88
2.06
Live
-
-
-
0.98
2
0.72
3.15
2.86
2.06
Run
-0.90
0
0.60
-0.37
2.5
0.07
10.50
1.06
8.70
BET365Sớm
0.98
0
0.83
1.00
2
0.80
2.80
2.70
2.60
Live
0.95
-0.25
0.85
-0.97
2
0.78
3.50
2.75
2.15
Run
-0.83
0
0.65
-0.08
2.5
0.04
19.00
1.02
17.00
Mansion88Sớm
0.91
-0.25
0.83
0.98
2
0.76
3.65
2.80
2.08
Live
0.94
-0.25
0.82
0.98
2
0.78
3.70
2.81
2.06
Run
-0.89
0
0.73
-0.20
2.5
0.09
9.90
1.12
7.90
188betSớm
0.90
-0.25
0.82
0.97
2
0.75
3.15
2.88
2.06
Live
-
-
-
0.99
2
0.73
3.15
2.86
2.06
Run
-0.89
0
0.61
-0.36
2.5
0.08
10.50
1.06
8.70
SbobetSớm
0.95
-0.25
0.83
-0.97
2
0.75
3.19
2.74
2.03
Live
0.95
-0.25
0.85
-0.89
2
0.69
3.28
2.75
2.07
Run
-0.85
0
0.69
-0.24
2.5
0.10
10.50
1.10
8.60

Bên nào sẽ thắng?

UE Cornella
ChủHòaKhách
Lleida
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UE CornellaSo Sánh Sức MạnhLleida
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-14] UE Cornella
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30710133442311423.3%
154742320191326.7%
153391122121520.0%
6321751150.0%
[SSDRFEF-11] Lleida
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3091653524431130.0%
154741816191126.7%
1559117824533.3%
613287616.7%

Thành tích đối đầu

UE Cornella            
Chủ - Khách
LleidaUE Cornella
LleidaUE Cornella
UE CornellaLleida
LleidaUE Cornella
UE CornellaLleida
UE CornellaLleida
LleidaUE Cornella
UE CornellaLleida
LleidaUE Cornella
UE CornellaLleida
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D314-09-241 - 0
(1 - 0)
- ---B---
INT CF19-08-230 - 1
(0 - 1)
- ---T---
SPA D321-02-210 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.47-0.34-0.31B0.840.250.98BX
SPA D321-11-202 - 3
(1 - 0)
3 - 2-0.48-0.35-0.29T0.790.25-0.97TT
SPA D315-12-191 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.46-0.31-0.35T0.960.250.86TX
SPA D310-02-190 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.49-0.31-0.32H0.800.25-0.98TX
SPA D323-09-181 - 1
(1 - 1)
5 - 5-0.48-0.34-0.30H0.800.25-0.98TH
SPA D311-03-181 - 0
(0 - 0)
2 - 0-0.49-0.32-0.31T-0.950.500.77TX
SPA D322-10-174 - 2
(0 - 2)
4 - 1-0.54-0.31-0.27B0.850.500.97BT
SPA D302-04-173 - 2
(1 - 0)
3 - 1-0.43-0.33-0.36T-0.930.250.75TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

UE Cornella            
Chủ - Khách
Ibiza Islas PitiusasUE Cornella
UE CornellaAndratks
UE CornellaRCD Espanyol B
Cerdanyola del VallesUE Cornella
Torrent C.FUE Cornella
UE CornellaValencia CF Mestalla
CF Badalona FuturUE Cornella
UE CornellaTerrassa
SCR Pena DeportivaUE Cornella
UE CornellaCE Europa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D319-01-250 - 1
(0 - 0)
- -0.48-0.34-0.33T0.830.250.87TX
SPA D312-01-252 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.50-0.36-0.29T0.710.250.99TT
SPA D322-12-240 - 1
(0 - 0)
5 - 12-0.43-0.34-0.38B0.7300.97BX
Catalonia C18-12-242 - 2
(1 - 1)
7 - 8---H--
SPA D315-12-240 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.52-0.35-0.28T0.910.50.79TX
SPA D308-12-241 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.36-0.34-0.46H0.76-0.250.94BH
SPA D301-12-242 - 3
(1 - 2)
3 - 2-0.49-0.34-0.32T0.800.250.90TT
SPA D324-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.37-0.33-0.44B0.70-0.251.00BX
SPA D317-11-244 - 1
(2 - 0)
3 - 2-0.50-0.33-0.32B0.730.250.97BT
SPA D310-11-242 - 3
(0 - 1)
3 - 6-0.41-0.32-0.41B0.8500.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Lleida            
Chủ - Khách
BalearesLleida
LleidaIbiza Islas Pitiusas
LleidaAndratks
LleidaSabadell
RCD Espanyol BLleida
LleidaTorrent C.F
Valencia CF MestallaLleida
CA Roda de BaraLleida
LleidaCF Badalona Futur
TerrassaLleida
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D318-01-251 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.44-0.35-0.350.980.250.72H
SPA D312-01-252 - 2
(2 - 1)
- -0.64-0.30-0.220.810.750.89T
SPA D322-12-243 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.75-0.25-0.140.911.250.79T
Catalonia C18-12-241 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.42-0.36-0.350.730-0.92T
SPA D315-12-241 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.36-0.34-0.450.74-0.250.96X
SPA D308-12-241 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.53-0.34-0.270.870.50.83H
SPA D301-12-241 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.37-0.35-0.431.0000.70H
Catalonia C27-11-240 - 2
(0 - 1)
- -----
SPA D324-11-241 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.68-0.29-0.190.9510.75X
SPA D317-11-241 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.45-0.34-0.370.990.250.71H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%

UE CornellaSo sánh số liệuLleida
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 15Tổng số mất bàn10
  • 1.5Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa60.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

UE Cornella
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem1XemXem10XemXem38.9%XemXem6XemXem33.3%XemXem8XemXem44.4%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
Lleida
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem4XemXem44.4%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem
UE Cornella
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem5XemXem8XemXem5XemXem27.8%XemXem8XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem
10XemXem3XemXem4XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
8XemXem2XemXem4XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Lleida
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem4XemXem8XemXem33.3%XemXem10XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
9XemXem2XemXem4XemXem3XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
641166.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

UE CornellaThời gian ghi bànLleida
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    16
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    1
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UE CornellaChi tiết về HT/FTLleida
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    18
    16
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
UE CornellaSố bàn thắng trong H1&H2Lleida
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    18
    17
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
UE Cornella
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D302-02-2025KháchBaleares7 Ngày
SPA D309-02-2025KháchSant Andreu14 Ngày
SPA D316-02-2025ChủSabadell21 Ngày
Lleida
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D302-02-2025ChủSant Andreu7 Ngày
SPA D309-02-2025KháchSabadell14 Ngày
SPA D316-02-2025ChủUE Olot21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 23.3%Thắng30.0% [9]
  • [10] 33.3%Hòa53.3% [9]
  • [13] 43.3%Bại16.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.3%Thắng16.7% [5]
  • [7] 23.3%Hòa30.0% [9]
  • [4] 13.3%Bại3.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 36.36%Hòa63.64% [7]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

UE Cornella VS Lleida ngày 27-01-2025 - Thông tin đội hình