[ISR Alef League-12] Maccabi Lroni Kiryat Malakhi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 7 | 11 | 10 | 23 | 32 | 32 | 12 | 25.0% |
15 | 5 | 6 | 4 | 15 | 16 | 21 | 9 | 33.3% |
13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 16 | 11 | 15 | 15.4% |
6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 7 | 16.7% |
[ISR Alef League-5] Maccabi Yavne |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 14 | 6 | 8 | 42 | 31 | 48 | 5 | 50.0% |
14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 19 | 29 | 4 | 64.3% |
14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 12 | 19 | 9 | 35.7% |
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 13 | 66.7% |
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR LA | 01-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ISR LA | 19-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ISR LA | 01-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.55 | -0.32 | -0.28 | T | 0.82 | 0.50 | 0.88 | T | X |
ISR LA | 12-04-12 | 4 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ISR LA | 16-12-11 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ISR LA | 25-02-11 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ISR LA | 29-10-10 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ISR LA | 05-03-10 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.49 | -0.31 | -0.32 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR LA | 28-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.71 | -0.26 | -0.18 | H | 0.74 | 1 | 0.96 | T | X |
ISR LA | 21-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ISR LA | 07-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.33 | -0.33 | -0.49 | H | 0.89 | -0.25 | 0.81 | B | X |
ISR LA | 31-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.51 | -0.32 | -0.32 | T | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | X |
ISR LA | 17-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.43 | -0.33 | -0.39 | H | 0.78 | 0 | 0.92 | H | X |
ISR LA | 10-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.44 | -0.31 | -0.39 | H | 0.74 | 0 | 0.96 | H | X |
ISR LA | 07-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.27 | -0.31 | -0.57 | H | 0.96 | -0.5 | 0.74 | B | X |
ISR LA | 03-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.45 | -0.32 | -0.38 | H | 0.97 | 0.25 | 0.73 | T | X |
ISR LA | 20-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ISR LA | 14-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.39 | -0.31 | -0.45 | T | 0.98 | 0 | 0.72 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 0%
Maccabi Yavne |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR LA | 28-02-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ISR LA | 14-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ISR LA | 06-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ISR LA | 30-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ISR LA | 24-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ISR LA | 17-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ISR LA | 14-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ISR LA | 03-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ISR LA | 27-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ISR LA | 20-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi |
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ISR LA | 15-03-2025 | Khách | Ironi Modiin | 8 Ngày |
ISR LA | 22-03-2025 | Chủ | AS Ashdod | 15 Ngày |
ISR LA | 29-03-2025 | Khách | Shimshon Tel Aviv | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ISR LA | 15-03-2025 | Chủ | Shimshon Kafr Qasim | 8 Ngày |
ISR LA | 22-03-2025 | Khách | MS Jerusalem | 15 Ngày |
ISR LA | 29-03-2025 | Chủ | Hapoel Herzliya | 22 Ngày |