Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | daniel cox | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | ![]() |
- | Jaydan Davidson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.27 | |
- | Johnson Osong | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.28 | |
- | jack perry | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Freddie Turley | - | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.88 | ![]() |
- | tristan gill | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | E. Ilesanmi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Niall mcandrew | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Kai Source | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tom Norcott | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Verrell George | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | michael stickland | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.79 | |
- | emmanuel osho | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.73 | |
- | Louie Holzman | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.89 | |
- | Coniah Boyce-Clarke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
8 | jacob borgnis | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |