Bên nào sẽ thắng?

Rubin Kazan (w)
ChủHòaKhách
FK Rostov (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rubin Kazan (w)So Sánh Sức MạnhFK Rostov (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 2H 5B
    5T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Women's Premier League-13] Rubin Kazan (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
24222018658138.3%
12111013344138.3%
1211105314138.3%
6105618316.7%
[RUS Women's Premier League-8] FK Rostov (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
247215213623829.2%
12201061961216.7%
12525151717641.7%
621379733.3%

Thành tích đối đầu

Rubin Kazan (w)            
Chủ - Khách
Rubin Kazan (W)FK Rostov (W)
Rubin Kazan (W)FK Rostov (W)
FK Rostov (W)Rubin Kazan (W)
Rubin Kazan (W)FK Rostov (W)
FK Rostov (W)Rubin Kazan (W)
Rubin Kazan (W)FK Rostov (W)
FK Rostov (W)Rubin Kazan (W)
FK Rostov (W)Rubin Kazan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS WPL10-11-231 - 2
(0 - 1)
0 - 10---B---
RUS WPL10-06-232 - 0
(0 - 0)
4 - 2---T---
RUS WPL18-03-231 - 0
(0 - 0)
- ---B---
RUS WPL28-08-220 - 0
(0 - 0)
- ---H---
RUS WPL17-06-220 - 0
(0 - 0)
- -0.68-0.26-0.18H0.901.000.92TX
RUS WPL01-10-210 - 2
(0 - 1)
3 - 4---B---
RUS WPL25-08-211 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.71-0.26-0.15B0.771.00-0.95HX
RUS WPL01-05-211 - 0
(1 - 0)
14 - 1---B---

Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Rubin Kazan (w)            
Chủ - Khách
Master Saturn FC (W)Rubin Kazan (W)
Krasnodar FK (W)Rubin Kazan (W)
Rubin Kazan (W)Spartak Moscow (W)
Rubin Kazan (W)CSKA Moscow (W)
Rubin Kazan (W)Zvezda 2005 (W)
FK Ryazan (W)Rubin Kazan (W)
Zenit St Petersburg (W)Rubin Kazan (W)
Yenisey Krasnoyarsk (W)Rubin Kazan (W)
Lokomotiv Moscow (W)Rubin Kazan (W)
Rubin Kazan (W)Krylya Sovetov Samara (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS WC07-06-241 - 2
(1 - 2)
- ---T--
RUS WPL24-05-244 - 1
(0 - 1)
5 - 2---B--
RUS WPL12-05-241 - 4
(0 - 2)
1 - 10---B--
RUS WPL05-05-240 - 1
(0 - 1)
- ---B--
RUS WPL27-04-242 - 4
(0 - 4)
5 - 6---B--
RUS WPL20-04-244 - 0
(1 - 0)
7 - 2---B--
RUS WPL31-03-246 - 0
(2 - 0)
6 - 1---B--
RUS WPL16-03-243 - 1
(0 - 0)
7 - 3---B--
RUS WPL09-03-243 - 0
(2 - 0)
8 - 3---B--
RUS WPL24-11-230 - 0
(0 - 0)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

FK Rostov (w)            
Chủ - Khách
FK Rostov (W)Spartak Moscow (W)
CSKA Moscow (W)FK Rostov (W)
Zvezda 2005 (W)FK Rostov (W)
FK Rostov (W)FK Ryazan (W)
Chertanovo Moscow (W)FK Rostov (W)
Yenisey Krasnoyarsk (W)FK Rostov (W)
FK Rostov (W)Lokomotiv Moscow (W)
FK Rostov (W)Dynamo Moscow (W)
FK Rostov (W)Zenit St Petersburg (W)
FK Rostov (W)Krasnodar FK (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS WPL24-05-240 - 3
(0 - 1)
2 - 7-0.21-0.28-0.640.98-0.750.78T
RUS WPL18-05-242 - 0
(1 - 0)
6 - 6-----
RUS WPL11-05-241 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.59-0.29-0.270.910.750.79X
RUS WPL01-05-241 - 2
(1 - 2)
5 - 5-0.50-0.32-0.330.750.250.95T
RUS WPL27-04-241 - 4
(0 - 2)
2 - 2-----
RUS WPL20-04-240 - 1
(0 - 1)
0 - 7-----
RUS WPL14-04-240 - 4
(0 - 2)
2 - 6-----
RUS WPL31-03-240 - 1
(0 - 0)
3 - 3-----
RUS WPL16-03-240 - 2
(0 - 0)
4 - 6-----
RUS WPL24-11-231 - 0
(0 - 0)
- -0.45-0.29-0.38-0.950.250.77X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Rubin Kazan (w)So sánh số liệuFK Rostov (w)
  • 7Tổng số ghi bàn8
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.8
  • 30Tổng số mất bàn16
  • 3.0Trung bình mất bàn1.6
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 80.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Rubin Kazan (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
FK Rostov (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Rubin Kazan (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
FK Rostov (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rubin Kazan (w)Thời gian ghi bànFK Rostov (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    4
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rubin Kazan (w)Chi tiết về HT/FTFK Rostov (w)
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    2
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    6
    3
    B/B
ChủKhách
Rubin Kazan (w)Số bàn thắng trong H1&H2FK Rostov (w)
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    2
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    7
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rubin Kazan (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS WPL22-06-2024KháchDynamo Moscow (W)7 Ngày
RUS WPL21-07-2024ChủLokomotiv Moscow (W)36 Ngày
RUS WPL27-07-2024ChủZenit St Petersburg (W)42 Ngày
FK Rostov (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS WPL22-06-2024ChủKrasnodar FK (W)7 Ngày
RUS WPL27-07-2024KháchDynamo Moscow (W)42 Ngày
RUS WPL10-08-2024ChủKrylya Sovetov Samara (W)56 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 8.3%Thắng29.2% [7]
  • [2] 8.3%Hòa8.3% [7]
  • [20] 83.3%Bại62.5% [15]
  • Chủ/Khách
  • [1] 4.2%Thắng20.8% [5]
  • [1] 4.2%Hòa8.3% [2]
  • [10] 41.7%Bại20.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    65 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    2.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    3.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.25
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Hòa9.09% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Rubin Kazan (w) VS FK Rostov (w) ngày 15-06-2024 - Thông tin đội hình