[UIM-] Rymbai Shkenshynriah SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 100.0% |
[UIM-] Shillong Lajong Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 1 | 15 | 4 | 12 | 80.0% |
Rymbai Shkenshynriah SC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Rymbai Shkenshynriah SC |
Chủ - Khách |
---|
Chipakkore FCRymbai Shkenshynriah SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ind UIM | 14-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Shillong Lajong Reserves |
Chủ - Khách |
---|
Shillong Lajong ReservesSawmer SC |
Shillong Lajong ReservesLaitkor SC |
Shillong Lajong ReservesRangdajied United |
Sawmer SCShillong Lajong Reserves |
Nangkiew IratShillong Lajong Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND SPL | 24-01-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IND SPL | 14-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Ind UIM | 09-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
IND SPL | 02-12-24 | 1 - 4 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.16 | -0.20 | -0.84 | 0.80 | -1.75 | 0.80 | T | ||
IND SPL | 27-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Rymbai Shkenshynriah SC |
Rymbai Shkenshynriah SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |