[AUS TSA Premier League-8] Hobart Zebras |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | 0 | 8 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 8 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | 0 | 8 | 0.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 16 | 1 | 0.0% |
[AUS TSA Premier League-5] LAN Thurston |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 9 | 4 | 5 | 33.3% |
1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 | 6 | 0.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 6 | 3 | 3 | 50.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 20 | 4 | 16.7% |
Hobart Zebras |
Chủ - Khách |
---|
LAN ThurstonHobart Zebras |
LAN ThurstonHobart Zebras |
Hobart ZebrasLAN Thurston |
LAN ThurstonHobart Zebras |
Hobart ZebrasLAN Thurston |
Hobart ZebrasLAN Thurston |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 17-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
TSA TPL | 22-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TSA TPL | 13-04-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 11 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TSA TPL | 19-08-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TSA TPL | 24-06-23 | 9 - 1 (5 - 1) | 3 - 2 | -0.93 | -0.11 | -0.07 | T | 0.88 | -0.36 | 0.88 | T | T |
TSA TPL | 15-04-23 | 6 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | -0.89 | -0.13 | -0.09 | T | 0.99 | -0.40 | 0.83 | T | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:83% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hobart Zebras |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 22-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.78 | -0.19 | -0.16 | B | 0.83 | 1.5 | 0.93 | B | X |
TSA TPL | 14-03-25 | 4 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA TPL | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 10 | -0.39 | -0.25 | -0.51 | B | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | X |
TSA TPL | 31-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA TPL | 24-08-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 6 - 12 | -0.25 | -0.23 | -0.64 | H | 0.80 | -1 | 0.96 | B | T |
TSA TPL | 17-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA TPL | 09-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 9 | -0.75 | -0.20 | -0.18 | B | 0.90 | 1.5 | 0.86 | B | X |
TSA TPL | 04-08-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 6 - 5 | -0.92 | -0.12 | -0.09 | B | 0.88 | 2.75 | 0.82 | B | T |
TSA TPL | 27-07-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 2 - 7 | -0.12 | -0.17 | -0.83 | B | -0.99 | -1.75 | 0.81 | B | T |
TSA TPL | 13-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 9 | -0.66 | -0.22 | -0.26 | B | 0.84 | 1 | 0.86 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 43%
LAN Thurston |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 22-03-25 | 3 - 3 (2 - 0) | 2 - 4 | -0.16 | -0.18 | -0.78 | 0.81 | -1.75 | 0.95 | T | ||
TSA TPL | 14-03-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
TSA TPL | 07-09-24 | 6 - 1 (4 - 1) | 12 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TSA TPL | 30-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
TSA TPL | 23-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
TSA TPL | 17-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA TPL | 10-08-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
TSA TPL | 03-08-24 | 8 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
TSA TPL | 27-07-24 | 0 - 7 (0 - 2) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
TSA TPL | 19-07-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 2 - 3 | -0.08 | -0.13 | -0.92 | 0.85 | -2.5 | 0.91 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hobart Zebras |
Hobart Zebras |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TSA TPL | 12-04-2025 | Khách | Riverside Olympic | 7 Ngày |
TSA TPL | 27-04-2025 | Chủ | South Hobart | 22 Ngày |
TSA TPL | 03-05-2025 | Khách | Devonport City | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TSA TPL | 12-04-2025 | Khách | South Hobart | 7 Ngày |
TSA TPL | 26-04-2025 | Chủ | Devonport City | 21 Ngày |
TSA TPL | 03-05-2025 | Chủ | Kingborough Lions | 28 Ngày |