[EST Winter Tournament-] Viljandi Tulevik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | 7 | 33.3% |
[EST Winter Tournament-] FC Kose |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 39 | 0 | 0.0% |
Viljandi Tulevik |
Chủ - Khách |
---|
FC KoseViljandi Tulevik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST CUP | 16-09-20 | 0 - 8 (0 - 5) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Viljandi Tulevik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D3 | 10-11-24 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
EST D3 | 03-11-24 | 4 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EST D3 | 27-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D3 | 24-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
EST D3 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D3 | 06-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | -0.42 | -0.27 | -0.46 | T | 0.94 | 0 | 0.76 | T | X |
EST D3 | 28-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D3 | 22-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
EST D3 | 19-09-24 | 2 - 3 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.59 | -0.26 | -0.30 | T | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | T |
EST D3 | 15-09-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
FC Kose |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST CUP | 30-07-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 09-09-23 | 9 - 1 (6 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 09-07-22 | 8 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 14-07-21 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST D4 | 04-10-20 | 0 - 6 (0 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 16-09-20 | 0 - 8 (0 - 5) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EST D4 | 13-09-20 | 7 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
EST D4 | 03-09-20 | 3 - 4 (1 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
EST D4 | 28-08-20 | 4 - 6 (1 - 5) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
EST D4 | 24-08-20 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Viljandi Tulevik |
Viljandi Tulevik |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Est WT | 16-02-2025 | Chủ | JK Poseidon | 7 Ngày |
Est WT | 02-03-2025 | Khách | Saku JK | 21 Ngày |
Est WT | 09-03-2025 | Khách | Keila JK | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Est WT | 16-02-2025 | Chủ | Saku JK | 7 Ngày |
Est WT | 23-02-2025 | Chủ | Keila JK | 14 Ngày |
Est WT | 08-03-2025 | Khách | JK Poseidon | 27 Ngày |