Jedinstvo UB
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Viktor DamjanicHậu vệ00010005.18
Thẻ vàng
77Stefan golubovicHậu vệ00000000
-Aleksandar PopovićThủ môn00000006.87
-igor milanovicTiền đạo10000005.95
21Levan JordaniaTiền vệ00000000
96Aleksa paicHậu vệ00000000
-Mišo DubljanićThủ môn00000000
23Simon MorenoTiền đạo20040005.5
10Danilo MiladinovicTiền vệ10000005.69
-Uroš MatićTiền vệ10000005.8
Partizan Belgrade
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Pape Fallou Niang·FuhrerTiền vệ00030006.79
19Aleksandar ŠćekićTiền vệ10000007.55
45Mateja StjepanovićTiền vệ00000000
-Leonard OwusuTiền vệ00010006.41
31Milos KrunicThủ môn00000000
-Marko kerkezHậu vệ20000006.6
26Aleksandar FilipovićHậu vệ00010006.92
25Nathan De MedinaHậu vệ00000000
1Aleksandar JovanovićThủ môn00000007.13
23Nemanja NikolićTiền đạo50100018.35
Bàn thắng
10Bibras NatchoTiền vệ20100008.9
Bàn thắngThẻ đỏ
14Stefan KovačTiền vệ20001006.36
15Aldo KaluluTiền đạo10052008.87
4Mario JurčevičHậu vệ20020006.3
-Mihajlo IlicHậu vệ00000007.78
39Zubairu IbrahimTiền đạo60130018.26
Bàn thắng

Partizan Belgrade vs Jedinstvo UB ngày 30-11-2024 - Thống kê cầu thủ