[SCO Highland League-10] Forres Mechanics |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 13 | 6 | 14 | 68 | 79 | 45 | 10 | 39.4% |
16 | 4 | 5 | 7 | 26 | 40 | 17 | 15 | 25.0% |
17 | 9 | 1 | 7 | 42 | 39 | 28 | 7 | 52.9% |
6 | 1 | 1 | 4 | 12 | 18 | 4 | 16.7% |
[SCO Highland League-9] Huntly |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 15 | 3 | 15 | 66 | 56 | 48 | 9 | 45.5% |
17 | 7 | 1 | 9 | 34 | 31 | 22 | 10 | 41.2% |
16 | 8 | 2 | 6 | 32 | 25 | 26 | 8 | 50.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 15 | 9 | 50.0% |
Forres Mechanics |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 18-09-24 | 3 - 4 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 02-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO HL | 28-02-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.26 | -0.23 | -0.63 | H | -0.96 | -0.75 | 0.78 | B | T |
SCO HL | 04-03-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO HL | 20-08-22 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 02-04-22 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 06-11-21 | 2 - 5 (1 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 09-11-19 | 6 - 1 (4 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 19-10-19 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 16-02-19 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Forres Mechanics |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 25-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO HL | 18-01-25 | 1 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO HL | 21-12-24 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SCO HL | 14-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO HL | 30-11-24 | 1 - 6 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO HL | 02-11-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
SCO HL | 19-10-24 | 3 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO HL | 12-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO HL | 05-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
SCOFAC | 28-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Huntly |
Chủ - Khách |
---|
HuntlyTurriff United |
RothesHuntly |
HuntlyBrechin City |
Buckie Thistle FCHuntly |
Wick AcademyHuntly |
Inverurie Loco WorksHuntly |
Brechin CityHuntly |
HuntlyNairn County |
KeithHuntly |
HuntlyLossiemouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 25-01-25 | 3 - 5 (3 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 18-01-25 | 1 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 28-12-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 21-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 30-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 02-11-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCOFAC | 26-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 19-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 12-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 05-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Forres Mechanics |
Forres Mechanics |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 22-02-2025 | Khách | Wick Academy | 14 Ngày |
SCO HL | 08-03-2025 | Khách | Deveronvale | 28 Ngày |
SCO HL | 15-03-2025 | Chủ | Buckie Thistle FC | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 22-02-2025 | Chủ | Formartine United | 14 Ngày |
SCO HL | 08-03-2025 | Khách | Lossiemouth | 28 Ngày |
SCO HL | 15-03-2025 | Chủ | Keith | 35 Ngày |