[ICE Division 4-] KH Hlidarendi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 27 | 12 | 10 | 50.0% |
[ICE Division 4-] KRIA |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 17 | 10 | 50.0% |
KH Hlidarendi |
Chủ - Khách |
---|
KH HlidarendiKRIA |
KH HlidarendiKRIA |
KRIAKH Hlidarendi |
KH HlidarendiKRIA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCC | 24-03-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LCE D4 | 29-08-20 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LCE D4 | 17-07-20 | 4 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICE CUP | 13-04-18 | 6 - 2 (3 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KH Hlidarendi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 24-06-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 11 - 2 | -0.48 | -0.24 | -0.43 | H | 0.94 | 0.25 | 0.76 | T | H |
ICE LLC | 19-06-24 | 8 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 07-06-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 27-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 10 - 2 | -0.49 | -0.25 | -0.38 | T | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | T |
LCE D4 | 22-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | -0.46 | -0.24 | -0.44 | B | 0.81 | 0 | 0.89 | B | X |
LCE D4 | 16-05-24 | 10 - 1 (5 - 1) | 7 - 3 | -0.60 | -0.24 | -0.32 | T | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | T |
LCE D4 | 09-05-24 | 5 - 3 (3 - 1) | 9 - 1 | -0.56 | -0.24 | -0.35 | B | 0.77 | 0.5 | 0.93 | B | T |
ICE CUP | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 15 | - | - | - | H | - | - | |||
ICE CUP | 05-04-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCC | 23-03-24 | 4 - 3 (4 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%
KRIA |
Chủ - Khách |
---|
KRIAHamar Hveragerdi |
KFS VestmannaeyjarKRIA |
KRIASkallagrimur |
KRIAArborg |
KRIAYmir |
KRIAKA Asvellir |
YmirKRIA |
KRIAUlfarnir |
KRIAUlfarnir |
UlfarnirKRIA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 24-06-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 6 - 13 | -0.35 | -0.23 | -0.57 | 0.77 | -0.75 | 0.93 | T | ||
LCE D4 | 17-06-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 3 - 4 | -0.36 | -0.23 | -0.53 | 0.88 | -0.5 | 0.88 | T | ||
LCE D4 | 08-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 27-05-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 3 - 7 | -0.33 | -0.25 | -0.54 | 0.97 | -0.5 | 0.85 | T | ||
LCE D4 | 16-05-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 3 - 8 | -0.15 | -0.18 | -0.82 | 0.90 | -1.75 | 0.80 | T | ||
LCE D4 | 09-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 8 | -0.44 | -0.24 | -0.47 | 0.90 | 0 | 0.80 | X | ||
ICE LCC | 19-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 11 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 04-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 10-09-23 | 4 - 4 (2 - 2) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 04-09-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%
KH Hlidarendi |
KH Hlidarendi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |