[AUS TSA Premier Championship-] Clarence Zebras Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 10 | 19 | 1 | 0.0% |
[AUS TSA Premier Championship-] New Town Eagles |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 5 | 16 | 83.3% |
Clarence Zebras Reserves |
Chủ - Khách |
---|
New Town EaglesClarence Zebras Reserves |
New Town EaglesClarence Zebras Reserves |
Clarence Zebras ReservesNew Town Eagles |
Clarence Zebras ReservesNew Town Eagles |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 25-06-22 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
TSA PC | 14-08-21 | 7 - 0 (3 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
TSA PC | 24-04-21 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | B | - | - | - | ||
TSA PC | 26-09-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 10 | -0.25 | -0.22 | -0.65 | B | 0.85 | -1.00 | 0.91 | B | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Clarence Zebras Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 14-06-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 9 - 3 | -0.14 | -0.16 | -0.86 | B | 0.80 | -2.25 | 0.90 | B | T |
TSA PC | 01-06-24 | 4 - 1 (4 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 24-05-24 | 4 - 5 (2 - 3) | 7 - 15 | -0.22 | -0.21 | -0.72 | B | 0.90 | -1.25 | 0.80 | B | T |
TSA PC | 10-05-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 10 - 6 | -0.49 | -0.25 | -0.38 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | T |
TSA PC | 03-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.10 | -0.13 | -0.90 | H | 0.89 | -2.5 | 0.87 | B | X |
TSA PC | 03-09-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.51 | -0.26 | -0.38 | B | 0.78 | 0.25 | 0.92 | B | X |
TSA PC | 27-08-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
TSA PC | 20-08-22 | 1 - 5 (1 - 2) | 0 - 7 | -0.41 | -0.25 | -0.49 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | T |
TSA PC | 13-08-22 | 1 - 4 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.10 | -0.14 | -0.91 | B | 0.85 | -2.5 | 0.85 | B | T |
TSA PC | 06-08-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | -0.25 | -0.22 | -0.64 | T | 0.81 | -1 | 0.95 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 63%
New Town Eagles |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 22-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 14-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 02-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 10-05-24 | 0 - 7 (0 - 3) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 15-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 17-09-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 26-08-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 0 | -0.33 | -0.27 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | ||
TSA PC | 06-08-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 11 | -0.16 | -0.17 | -0.83 | 0.83 | -2 | 0.87 | X | ||
TSA PC | 15-07-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 08-07-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 14 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Clarence Zebras Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Clarence Zebras Reserves |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |