Radnicki Nis
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Pavle IveljaTiền đạo00000006.12
21Vanja IlićTiền đạo00010006.53
5Amougou Ignace·Thierry EtongouHậu vệ00000000
8nemanja belakovicTiền đạo20000005.84
6Jin-ho·JoTiền vệ00000006.39
Thẻ vàng
45Jovan NišićTiền vệ10011006.73
33Marko PetkovićHậu vệ00000006.72
9trivante stewartTiền đạo10020005.74
12Iliya YurukovTiền vệ00000006.54
-Đuro ZecTiền đạo00000000
24Andreja StojanovicHậu vệ10000006.55
-Dimitrije StevanovicThủ môn00000000
94Dejan StanivukovićThủ môn00000000
7Radivoj BosićTiền đạo50020106.23
Thẻ vàng
Radnicki 1923 Kragujevac
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Marko MiloševićThủ môn00000000
-Dilan OrtízTiền đạo00000000
6Samir ZeljkovicHậu vệ10010006.6
80Luka·StankovskiTiền vệ00000005.82
27Miloš RistićTiền vệ20020206.74
Thẻ vàng
15Milan MitrovićHậu vệ00000006.06
-L. LijeskicThủ môn00000006.82
39Aleksej golijaninTiền đạo20010006.08
Thẻ vàng
8Mehmed CosicHậu vệ10020006.84
-kilian bevisTiền đạo20101018.51
Bàn thắngThẻ đỏ
50TomasDadićHậu vệ00000006.11
-Evandro da SilvaTiền đạo40100107.35
Bàn thắng
7matija gluscevicTiền đạo00000006.87
40Aleksa·JankovicTiền đạo00010006.53

Radnicki Nis vs Radnicki 1923 Kragujevac ngày 10-12-2024 - Thống kê cầu thủ