[FIN Women's Ykkonen-] Helsinki B (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 3 | 18 | 100.0% |
[FIN Women's Ykkonen-] TPS Turku (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 2 | 13 | 66.7% |
Helsinki B (w) |
Chủ - Khách |
---|
TPS Turku (W)Helsinki B (W) |
Helsinki B (W)TPS Turku (W) |
TPS Turku (W)Helsinki B (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 26-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
FIN WD2 | 29-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
FIN WD2 | 12-04-24 | 4 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Helsinki B (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 26-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 21-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 15-09-24 | 1 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 31-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 23-08-24 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 10-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 03-08-24 | 7 - 1 (5 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 27-07-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 21-07-24 | 8 - 1 (5 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
TPS Turku (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 26-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 20-09-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 14-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 31-08-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 24-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 10-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 04-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 26-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Helsinki B (w) |
Helsinki B (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |