[EGY Division 2-6] Telecom Egypt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 11 | 9 | 6 | 29 | 22 | 42 | 6 | 42.3% |
14 | 7 | 4 | 3 | 18 | 15 | 25 | 4 | 50.0% |
12 | 4 | 5 | 3 | 11 | 7 | 17 | 10 | 33.3% |
6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 9 | 33.3% |
[EGY Division 2-20] Dayrot |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 4 | 8 | 15 | 25 | 38 | 20 | 20 | 14.8% |
14 | 0 | 6 | 8 | 8 | 19 | 6 | 20 | 0.0% |
13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 19 | 14 | 18 | 30.8% |
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | 6 | 16.7% |
Telecom Egypt |
Chủ - Khách |
---|
DayrotTelecom Egypt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 10-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Telecom Egypt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 11-03-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 10 - 4 | -0.30 | -0.43 | -0.39 | T | -0.96 | 0 | 0.78 | T | T |
EGY D2 | 21-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.40 | -0.37 | -0.38 | H | 0.78 | 0 | 0.92 | H | T |
EGY D2 | 16-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
EGY D2 | 09-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | -0.49 | -0.36 | -0.30 | B | 0.76 | 0.25 | 0.94 | B | X |
EGY D2 | 03-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.40 | -0.35 | -0.40 | H | 0.84 | 0 | 0.86 | H | X |
EGY D2 | 26-01-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
EGY D2 | 19-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | -0.29 | -0.37 | -0.45 | B | 0.87 | -0.25 | 0.89 | B | T |
EGY D2 | 14-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | -0.47 | -0.36 | -0.32 | T | 0.89 | 0.25 | 0.81 | T | T |
EGY D2 | 09-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.38 | -0.38 | -0.36 | H | 0.85 | 0 | 0.97 | H | X |
EGYCup | 02-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%
Dayrot |
Chủ - Khách |
---|
DayrotSporting Alexandria |
El DaklyehDayrot |
DayrotOlympic El Qanal |
Tersana SCDayrot |
DayrotKahraba Ismailia |
DayrotEl Sekka El Hadid |
DayrotRaviena |
TantaDayrot |
ZED FCDayrot |
DayrotWadi Degla SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 11-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | -0.44 | -0.38 | -0.31 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | X | ||
EGY D2 | 21-02-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.51 | -0.38 | -0.27 | 0.98 | 0.5 | 0.72 | T | ||
EGY D2 | 16-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
EGY D2 | 10-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | -0.64 | -0.29 | -0.20 | 0.80 | 0.75 | 0.96 | T | ||
EGY D2 | 03-02-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.31 | -0.33 | -0.48 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | T | ||
EGY D2 | 26-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
EGY D2 | 14-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.34 | -0.35 | -0.43 | 0.78 | -0.25 | -0.96 | H | ||
EGY D2 | 08-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | -0.59 | -0.34 | -0.22 | 0.95 | 0.75 | 0.75 | X | ||
EGYCup | 02-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.89 | -0.18 | -0.08 | 0.74 | 1.75 | 0.96 | T | ||
EGY D2 | 30-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.20 | -0.31 | -0.64 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Telecom Egypt |
Telecom Egypt |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |