So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
0.5
0.95
0.79
2
0.91
1.75
3.05
3.95
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.23
0.25
0.05
-0.22
5.5
0.02
23.00
10.50
1.01
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.67
0
-0.87
-0.13
5.5
0.07
81.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.77
0.5
-0.93
0.81
2
-0.99
1.77
3.15
4.20
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.64
0
-0.84
-0.15
5.5
0.04
150.00
6.20
1.05
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.22
0.25
0.06
-0.21
5.5
0.03
23.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.89
0.5
0.91
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.64
0
-0.84
-0.20
5.5
0.06
70.00
4.82
1.08

Bên nào sẽ thắng?

Telecom Egypt
ChủHòaKhách
Dayrot
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Telecom EgyptSo Sánh Sức MạnhDayrot
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 63%So Sánh Phong Độ37%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    1T 5H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-6] Telecom Egypt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261196292242642.3%
14743181525450.0%
12453117171033.3%
623153933.3%
[EGY Division 2-20] Dayrot
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2748152538202014.8%
140688196200.0%
134271719141830.8%
613278616.7%

Thành tích đối đầu

Telecom Egypt            
Chủ - Khách
DayrotTelecom Egypt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D210-11-241 - 2
(0 - 0)
2 - 4---T---

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Telecom Egypt            
Chủ - Khách
Suez MontakhabTelecom Egypt
Telecom EgyptEl Mokawloon El Arab
Baladiyet El MahallahTelecom Egypt
Telecom EgyptAsyut Petroleum
Proxy SCTelecom Egypt
Telecom EgyptSporting Alexandria
El DaklyehTelecom Egypt
Telecom EgyptOlympic El Qanal
Tersana SCTelecom Egypt
Telecom EgyptEl Shams
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D211-03-250 - 2
(0 - 2)
10 - 4-0.30-0.43-0.39T-0.9600.78TT
EGY D221-02-251 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.40-0.37-0.38H0.7800.92HT
EGY D216-02-250 - 0
(0 - 0)
8 - 6---H--
EGY D209-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 9-0.49-0.36-0.30B0.760.250.94BX
EGY D203-02-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.40-0.35-0.40H0.8400.86HX
EGY D226-01-252 - 1
(2 - 0)
2 - 1---T--
EGY D219-01-252 - 1
(1 - 0)
3 - 9-0.29-0.37-0.45B0.87-0.250.89BT
EGY D214-01-252 - 1
(1 - 0)
1 - 8-0.47-0.36-0.32T0.890.250.81TT
EGY D209-01-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.38-0.38-0.36H0.8500.97HX
EGYCup02-01-251 - 1
(0 - 0)
8 - 3---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Dayrot            
Chủ - Khách
DayrotSporting Alexandria
El DaklyehDayrot
DayrotOlympic El Qanal
Tersana SCDayrot
DayrotKahraba Ismailia
DayrotEl Sekka El Hadid
DayrotRaviena
TantaDayrot
ZED FCDayrot
DayrotWadi Degla SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D211-03-250 - 1
(0 - 1)
9 - 5-0.44-0.38-0.311.000.250.82X
EGY D221-02-251 - 4
(0 - 1)
7 - 4-0.51-0.38-0.270.980.50.72T
EGY D216-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 8-----
EGY D210-02-253 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.64-0.29-0.200.800.750.96T
EGY D203-02-252 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.31-0.33-0.481.00-0.250.82T
EGY D226-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 9-----
EGY D214-01-251 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.34-0.35-0.430.78-0.25-0.96H
EGY D208-01-250 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.59-0.34-0.220.950.750.75X
EGYCup02-01-253 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.89-0.18-0.080.741.750.96T
EGY D230-12-240 - 2
(0 - 1)
5 - 6-0.20-0.31-0.640.90-0.750.80H

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Telecom EgyptSo sánh số liệuDayrot
  • 9Tổng số ghi bàn9
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.9
  • 7Tổng số mất bàn14
  • 0.7Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 50.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Telecom Egypt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem
Dayrot
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Telecom Egypt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem3XemXem3XemXem1XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Dayrot
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem10XemXem83.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem7XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Telecom EgyptThời gian ghi bànDayrot
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 23
    22
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Telecom EgyptChi tiết về HT/FTDayrot
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    23
    22
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Telecom EgyptSố bàn thắng trong H1&H2Dayrot
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    23
    22
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Telecom Egypt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Dayrot
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 42.3%Thắng14.8% [4]
  • [9] 34.6%Hòa29.6% [4]
  • [6] 23.1%Bại55.6% [15]
  • Chủ/Khách
  • [7] 26.9%Thắng14.8% [4]
  • [4] 15.4%Hòa7.4% [2]
  • [3] 11.5%Bại25.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    1.41
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.30
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 22.22%Hòa33.33% [3]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Telecom Egypt VS Dayrot ngày 18-03-2025 - Thông tin đội hình