Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
1x2
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉu1x2Trực tiếp
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKháchTrực tiếp
0.710.93-0.75-0.25000.990.770.450.790.91-0.331.251.250.50.910.790.033.62.93142.392.281.022.22.7110Lịch sử
------------------43.8342.372.371.012.32.329Lịch sử
0.780.78--0.25-0.25--0.97-0.97----------2.883.5-2.42.4-2.882.4-Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.790.74-0.63-0.25-0.250-0.98-0.930.470.94--0.181.25-0.50.87-0.013.53.4132.42.41.052.42.511Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.710.531.00-0.25-0.250-0.95-0.780.760.940.90-0.201.251.250.50.820.860.083.52.818.32.362.391.132.422.896.9Lịch sử
---------------------------Lịch sử
---------------------------Lịch sử
0.72-0.99-0.74-0.25001.000.710.450.840.92-0.341.251.250.50.880.800.063.62.93142.392.281.022.22.7110Lịch sử
0.700.590.98-0.25-0.250-0.94-0.830.780.960.90-0.131.251.250.50.800.860.013.52.71132.352.371.012.442.9812Lịch sử
0.740.780.99-0.25-0.2500.940.960.750.840.94-0.291.251.250.50.840.800.033.533.6715.12.282.361.012.272.3414Lịch sử
0.67---0.25--0.91--0.80--1.25--0.76--3.53.5-2.42.4-2.42.4-Lịch sử
0.720.750.68-0.250-0.250.930.930.990.870.840.931.251.251.50.770.830.722.76-3.192.28-2.372.83-2.38Lịch sử

National United SC VS Delhi FC XI ngày 11-10-2024 - Tỷ lệ kèo