[IND DSD-] National United SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 8 | 33.3% |
[IND DSD-] Delhi FC XI |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 9 | 33.3% |
National United SC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
National United SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND DSD | 02-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
IND DSD | 23-05-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 1 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
IND DSD | 06-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
IND DSD | 28-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 0 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
IND DSD | 23-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 2 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
IND DSD | 16-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
IND DSD | 13-12-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
IND DSD | 09-12-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
IND DSD | 05-12-22 | 5 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
IND DSD | 02-12-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Delhi FC XI |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND DSD | 01-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 10 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | 0.80 | 0 | 0.90 | H | ||
IND DSD | 23-01-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
IND DSD | 11-01-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
IND DSD | 08-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
IND DSD | 05-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.49 | -0.28 | -0.38 | 0.88 | 0.25 | 0.82 | X | ||
IND DSD | 02-01-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.60 | -0.25 | -0.30 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
IND DSD | 27-12-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 0 - 7 | -0.56 | -0.26 | -0.34 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
IND DSD | 18-12-23 | 1 - 4 (1 - 1) | 6 - 7 | -0.53 | -0.26 | -0.36 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | ||
IND DSD | 12-12-23 | 5 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IND DSD | 01-12-23 | 2 - 3 (0 - 2) | 4 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%
National United SC |
National United SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |